『Late-Night Lessons: Finding Balance in the City Office』のカバーアート

Late-Night Lessons: Finding Balance in the City Office

Late-Night Lessons: Finding Balance in the City Office

無料で聴く

ポッドキャストの詳細を見る

このコンテンツについて

Fluent Fiction - Vietnamese: Late-Night Lessons: Finding Balance in the City Office Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-29-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Đêm mùa hè, văn phòng ở trung tâm thành phố vẫn sáng đèn.En: On a summer night, the office in the city center was still lit.Vi: Ánh sáng từ cửa sổ lớn hòa với màu sắc rực rỡ của các tòa nhà tạo nên không gian ấm áp.En: The light from the large windows blended with the vibrant colors of the buildings, creating a warm atmosphere.Vi: Trong dãy bàn làm việc, chỉ có Mai và Huy vẫn đang miệt mài.En: Among the row of desks, only Mai and Huy were still diligently working.Vi: Mai là một nhà phân tích trẻ, nhiệt tình và cầu tiến.En: Mai was a young, enthusiastic, and ambitious analyst.Vi: Cô đang tập trung vào máy tính, cố gắng hoàn thành báo cáo cho kịp hạn.En: She was focused on her computer, trying to complete the report on time.Vi: Áp lực công việc làm Mai thấy đôi chút lo lắng.En: The pressure of work made Mai feel a bit anxious.Vi: Cô tự nhủ nhất định phải chứng tỏ khả năng với sếp.En: She told herself she must prove her abilities to her boss.Vi: Bên kia, Huy cũng đang bận rộn.En: Across from her, Huy was also busy.Vi: Anh là một quản lý dự án lâu năm, hiểu biết rộng và luôn sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp.En: He was a long-time project manager, knowledgeable and always ready to help colleagues.Vi: Thấy Mai vẫn ở lại, Huy quyết định bước tới bắt chuyện.En: Seeing Mai still there, Huy decided to approach her for a chat.Vi: “Mai, còn làm hả?En: "Mai, still working?Vi: Muộn rồi đó,” Huy mỉm cười thân thiện.En: It's late," Huy smiled warmly.Vi: “Vâng, em phải hoàn thành xong cái báo cáo này.En: "Yes, I have to finish this report.Vi: Nhiều việc quá!En: There's so much work!"Vi: ” Mai thở dài mệt mỏi.En: Mai sighed wearily.Vi: Huy ngỏ lời mời cafe, “Này, nghỉ giải lao chút.En: Huy extended an invitation for coffee, "Hey, let's take a break.Vi: Mình ra khu vực pha chế đi.En: Let's go to the pantry."Vi: ”Trong không gian tĩnh lặng của văn phòng về đêm, tiếng lách cách của máy pha cà phê vang vọng.En: In the quiet office space at night, the clattering of the coffee machine resonated.Vi: Huy bắt đầu kể những năm tháng làm việc của mình, những thử thách đã trải qua, những bài học nhận được.En: Huy began sharing about his years of work, the challenges he had faced, and the lessons he had learned.Vi: “Em biết không, đôi khi chúng ta cần lùi một bước để tiến xa hơn,” Huy chia sẻ.En: "You know, sometimes we need to take a step back to go further," Huy shared.Vi: “Việc tốt nhưng sức khỏe cũng rất quan trọng.En: "Good work is important, but health is too.Vi: Và còn gia đình nữa.En: And so is family."Vi: ”Mai lắng nghe, những lời nói của Huy nhẹ nhàng mà sâu sắc.En: Mai listened, with Huy's words gentle yet profound.Vi: Cô nhận ra mình đang quá căng thẳng chạy theo công việc.En: She realized she was too stressed, chasing after work.Vi: Huy thêm rằng mọi người trong công ty đều có thể hỗ trợ lẫn nhau.En: Huy added that everyone in the company could support each other.Vi: Cuộc nói chuyện kết thúc, Mai quay lại bàn làm việc với tâm trạng thoải mái hơn.En: After the conversation ended, Mai returned to her desk feeling more relaxed.Vi: Cô cảm thấy như đã tìm được người đồng hành đáng tin cậy trong công việc.En: She felt as if she had found a reliable companion in her work.Vi: Từ đó, Mai dần trở nên tự tin hơn trong việc đối mặt với áp lực.En: Since then, Mai gradually became more confident in facing pressure.Vi: Cô chủ động tìm đến Huy để xin lời khuyên khi cần và cũng thường xuyên chia sẻ với Linh, người bạn đồng nghiệp luôn lắng nghe và động viên.En: She proactively sought Huy's advice when needed and often shared with Linh, a colleague who always listened and encouraged her.Vi: Mùa hè trôi qua, Mai không chỉ hoàn thành tốt công việc mà còn học được cách cân bằng giữa sự nghiệp và cuộc sống.En: As the summer passed, Mai not only performed her job well but also learned how to balance career and life.Vi: Cô biết rằng mình có thể dựa vào sự hỗ trợ từ mọi người xung quanh và không ngại mở lòng để trưởng thành hơn.En: She knew she could rely on the support of those around her and wasn't afraid to open up to grow.Vi: Văn phòng chìm trong bóng tối, chỉ còn vài ánh đèn le lói.En: The office was ...

Late-Night Lessons: Finding Balance in the City Officeに寄せられたリスナーの声

カスタマーレビュー:以下のタブを選択することで、他のサイトのレビューをご覧になれます。