• A Tết Unlike Any Other: Sibling Love Overcomes Distance

  • 2025/02/18
  • 再生時間: 13 分
  • ポッドキャスト

A Tết Unlike Any Other: Sibling Love Overcomes Distance

  • サマリー

  • Fluent Fiction - Vietnamese: A Tết Unlike Any Other: Sibling Love Overcomes Distance Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-18-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời mùa đông ở vịnh Hạ Long êm đềm và nhẹ nhàng.En: The winter sky over vịnh Hạ Long is calm and gentle.Vi: Mặt nước xanh thẳm phản chiếu bầu trời xám, hòa quyện cùng những núi đá vôi hùng vĩ.En: The deep blue water reflects the gray sky, blending with the majestic limestone mountains.Vi: Đây là nơi Hai và Linh gọi là nhà.En: This is the place Hai and Linh call home.Vi: Mỗi ngày, Hai đảm nhận việc chăm sóc cho Linh.En: Every day, Hai takes on the responsibility of caring for Linh.Vi: Anh là người anh lớn, trách nhiệm trên vai.En: He is the older brother, carrying the weight of responsibility.Vi: Bố mẹ họ làm việc xa ở nước ngoài.En: Their parents work far away abroad.Vi: Tết đến gần, Hai muốn Linh có một Tết thật vui.En: As Tết approaches, Hai wants Linh to have a truly joyful New Year.Vi: Hai bận rộn.En: Hai is busy.Vi: Anh đi chợ, chuẩn bị bánh chưng, dọn dẹp nhà cửa.En: He goes to the market, prepares bánh chưng, and cleans the house.Vi: Mỗi tối, sau khi Linh đã ngủ, Hai ngồi nghĩ cách làm sao để Tết này thật đặc biệt cho em.En: Every evening, after Linh has gone to sleep, Hai sits and thinks of ways to make this Tết special for his sister.Vi: Mặc dù không có đủ tiền, anh vẫn cố gắng hết sức.En: Despite not having enough money, he tries his best.Vi: Linh, em gái nhỏ của Hai, thường nhìn lên bầu trời.En: Linh, Hai's little sister, often looks up at the sky.Vi: Cô mong chờ một phép màu đưa bố mẹ về.En: She wishes for a miracle to bring their parents home.Vi: Nhưng ngày qua ngày, Linh càng thất vọng.En: But with each passing day, Linh grows more disappointed.Vi: Cô thấy các gia đình hàng xóm tụ tập, cười đùa, mà lòng ngập tràn nỗi nhớ bố mẹ.En: She sees the neighboring families gathering, laughing, while her heart fills with longing for her parents.Vi: Một ngày, Hai dừng lại bên Linh khi thấy cô nhìn chằm chằm ra vịnh.En: One day, Hai paused beside Linh when he saw her staring out at the bay.Vi: “Em à, chúng ta có anh em với nhau là đủ rồi,” Hai nói, nụ cười dịu dàng trên môi.En: "Sister, having each other is enough for us," Hai said, a gentle smile on his lips.Vi: Linh không nói gì.En: Linh said nothing.Vi: Cô biết anh đang cố gắng.En: She knew he was trying.Vi: Và cô biết cô cũng nên trân trọng những gì mình có.En: And she knew she should also appreciate what she had.Vi: Cô quyết định buông bỏ hy vọng xa vời và quý trọng phút giây bên Hai.En: She decided to let go of the distant hopes and cherish the moments with Hai.Vi: Đêm giao thừa, Hai và Linh ngồi bên nhau trên mái nhà nhìn pháo hoa lung linh trên vịnh Hạ Long.En: On New Year's Eve, Hai and Linh sat together on the rooftop, watching the shimmering fireworks over vịnh Hạ Long.Vi: Hai đặt một hộp nhỏ trước mặt Linh.En: Hai placed a small box in front of Linh.Vi: “Chúc mừng năm mới, em!En: "Happy New Year, sister!"Vi: ” anh nói.En: he said.Vi: Trong hộp là một chiếc vòng tay handmade.En: Inside the box was a handmade bracelet.Vi: Linh xúc động.En: Linh was touched.Vi: Vòng tay này nhỏ nhắn nhưng chứa đựng hết tình thương của Hai.En: This bracelet was small but held all of Hai's love.Vi: Cô ôm chầm lấy anh, cảm ơn vì những gì anh đã làm.En: She hugged him tightly, grateful for everything he had done.Vi: Hai và Linh ngồi yên lặng, ngắm nhìn cảnh sắc tuyệt mỹ.En: Hai and Linh sat quietly, admiring the breathtaking scenery.Vi: Đèn đuốc từ những chiếc thuyền trên vịnh lập lòe như những vì sao nhỏ.En: The lights from the boats on the bay flickered like little stars.Vi: Trên bầu trời, pháo hoa vẫn nở rộ, sáng rực.En: In the sky, fireworks still bloomed, brightly lit.Vi: Linh không còn buồn nữa.En: Linh was no longer sad.Vi: Dù bố mẹ không về, cô biết tình cảm của Hai là vô giá.En: Even though their parents weren't coming home, she knew Hai's love was priceless.Vi: Trên mái nhà, giữa tiếng rì rào của sóng và ánh sáng của lễ hội, họ tìm thấy sự bình yên trong nhau.En: On the rooftop, amidst the sound of waves and the lights of the festival, they found peace in each other.Vi: Tết này có ý nghĩa biết bao khi có tình thân, có tình yêu thương.En: This Tết was so meaningful with family ties and love. Vocabulary Words:gentle: nhẹ nhàngreflect: phản chiếumajestic: hùng vĩlimestone: ...
    続きを読む 一部表示

あらすじ・解説

Fluent Fiction - Vietnamese: A Tết Unlike Any Other: Sibling Love Overcomes Distance Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-18-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời mùa đông ở vịnh Hạ Long êm đềm và nhẹ nhàng.En: The winter sky over vịnh Hạ Long is calm and gentle.Vi: Mặt nước xanh thẳm phản chiếu bầu trời xám, hòa quyện cùng những núi đá vôi hùng vĩ.En: The deep blue water reflects the gray sky, blending with the majestic limestone mountains.Vi: Đây là nơi Hai và Linh gọi là nhà.En: This is the place Hai and Linh call home.Vi: Mỗi ngày, Hai đảm nhận việc chăm sóc cho Linh.En: Every day, Hai takes on the responsibility of caring for Linh.Vi: Anh là người anh lớn, trách nhiệm trên vai.En: He is the older brother, carrying the weight of responsibility.Vi: Bố mẹ họ làm việc xa ở nước ngoài.En: Their parents work far away abroad.Vi: Tết đến gần, Hai muốn Linh có một Tết thật vui.En: As Tết approaches, Hai wants Linh to have a truly joyful New Year.Vi: Hai bận rộn.En: Hai is busy.Vi: Anh đi chợ, chuẩn bị bánh chưng, dọn dẹp nhà cửa.En: He goes to the market, prepares bánh chưng, and cleans the house.Vi: Mỗi tối, sau khi Linh đã ngủ, Hai ngồi nghĩ cách làm sao để Tết này thật đặc biệt cho em.En: Every evening, after Linh has gone to sleep, Hai sits and thinks of ways to make this Tết special for his sister.Vi: Mặc dù không có đủ tiền, anh vẫn cố gắng hết sức.En: Despite not having enough money, he tries his best.Vi: Linh, em gái nhỏ của Hai, thường nhìn lên bầu trời.En: Linh, Hai's little sister, often looks up at the sky.Vi: Cô mong chờ một phép màu đưa bố mẹ về.En: She wishes for a miracle to bring their parents home.Vi: Nhưng ngày qua ngày, Linh càng thất vọng.En: But with each passing day, Linh grows more disappointed.Vi: Cô thấy các gia đình hàng xóm tụ tập, cười đùa, mà lòng ngập tràn nỗi nhớ bố mẹ.En: She sees the neighboring families gathering, laughing, while her heart fills with longing for her parents.Vi: Một ngày, Hai dừng lại bên Linh khi thấy cô nhìn chằm chằm ra vịnh.En: One day, Hai paused beside Linh when he saw her staring out at the bay.Vi: “Em à, chúng ta có anh em với nhau là đủ rồi,” Hai nói, nụ cười dịu dàng trên môi.En: "Sister, having each other is enough for us," Hai said, a gentle smile on his lips.Vi: Linh không nói gì.En: Linh said nothing.Vi: Cô biết anh đang cố gắng.En: She knew he was trying.Vi: Và cô biết cô cũng nên trân trọng những gì mình có.En: And she knew she should also appreciate what she had.Vi: Cô quyết định buông bỏ hy vọng xa vời và quý trọng phút giây bên Hai.En: She decided to let go of the distant hopes and cherish the moments with Hai.Vi: Đêm giao thừa, Hai và Linh ngồi bên nhau trên mái nhà nhìn pháo hoa lung linh trên vịnh Hạ Long.En: On New Year's Eve, Hai and Linh sat together on the rooftop, watching the shimmering fireworks over vịnh Hạ Long.Vi: Hai đặt một hộp nhỏ trước mặt Linh.En: Hai placed a small box in front of Linh.Vi: “Chúc mừng năm mới, em!En: "Happy New Year, sister!"Vi: ” anh nói.En: he said.Vi: Trong hộp là một chiếc vòng tay handmade.En: Inside the box was a handmade bracelet.Vi: Linh xúc động.En: Linh was touched.Vi: Vòng tay này nhỏ nhắn nhưng chứa đựng hết tình thương của Hai.En: This bracelet was small but held all of Hai's love.Vi: Cô ôm chầm lấy anh, cảm ơn vì những gì anh đã làm.En: She hugged him tightly, grateful for everything he had done.Vi: Hai và Linh ngồi yên lặng, ngắm nhìn cảnh sắc tuyệt mỹ.En: Hai and Linh sat quietly, admiring the breathtaking scenery.Vi: Đèn đuốc từ những chiếc thuyền trên vịnh lập lòe như những vì sao nhỏ.En: The lights from the boats on the bay flickered like little stars.Vi: Trên bầu trời, pháo hoa vẫn nở rộ, sáng rực.En: In the sky, fireworks still bloomed, brightly lit.Vi: Linh không còn buồn nữa.En: Linh was no longer sad.Vi: Dù bố mẹ không về, cô biết tình cảm của Hai là vô giá.En: Even though their parents weren't coming home, she knew Hai's love was priceless.Vi: Trên mái nhà, giữa tiếng rì rào của sóng và ánh sáng của lễ hội, họ tìm thấy sự bình yên trong nhau.En: On the rooftop, amidst the sound of waves and the lights of the festival, they found peace in each other.Vi: Tết này có ý nghĩa biết bao khi có tình thân, có tình yêu thương.En: This Tết was so meaningful with family ties and love. Vocabulary Words:gentle: nhẹ nhàngreflect: phản chiếumajestic: hùng vĩlimestone: ...
activate_buybox_copy_target_t1

A Tết Unlike Any Other: Sibling Love Overcomes Distanceに寄せられたリスナーの声

カスタマーレビュー:以下のタブを選択することで、他のサイトのレビューをご覧になれます。