• Blossoms of Ambition: Anh's Tết Season of Decisions

  • 2025/02/23
  • 再生時間: 13 分
  • ポッドキャスト

Blossoms of Ambition: Anh's Tết Season of Decisions

  • サマリー

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Blossoms of Ambition: Anh's Tết Season of Decisions Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-23-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Làn gió mùa xuân lướt qua đường Nguyễn Huệ, mang theo hương hoa nồng nàn.En: The spring breeze swept across Nguyễn Huệ Street, carrying the intense scent of flowers.Vi: Đường phố nhộn nhịp với những người qua lại, họ chúc nhau một năm mới hạnh phúc.En: The street was bustling with passersby wishing each other a happy new year.Vi: Những sạp hoa rực rỡ sắc màu bày tỏ niềm hân hoan của Tết.En: The vibrant flower stalls expressed the joy of Tết.Vi: Giữa dòng người tấp nập, Anh chăm chỉ tại sạp hoa gia đình.En: Amidst the bustling crowd, Anh worked diligently at her family's flower stall.Vi: Cô gái trẻ miệt mài chuẩn bị các bó hoa, từng cành một, từng loài hoa đặc trưng của Tết như hoa mai, hoa cúc, hoa đồng tiền.En: The young girl was tirelessly preparing bouquets, each branch, each kind of Tết-specific flower like hoa mai, hoa cúc, and hoa đồng tiền.Vi: Ánh mắt Anh sáng lên, nhưng trong lòng cô gợn lên những suy nghĩ khác.En: Anh's eyes sparkled, but her heart was stirred with different thoughts.Vi: Anh luôn mơ ước đi học xa, trải nghiệm một cuộc sống mới, nhưng bổn phận với gia đình dường như đè nặng trên vai.En: Anh always dreamed of studying abroad, experiencing a new life, but her duty to her family seemed to weigh heavily on her shoulders.Vi: Trong khi mẹ bận rộn chào đón khách hàng, Anh đang cân đo xem có nên nộp đơn ứng tuyển học bổng du học.En: While her mother was busy welcoming customers, Anh was contemplating whether to apply for a study abroad scholarship.Vi: Trái tim cô giằng xé, một bên là ước mơ, một bên là tình cảm và trách nhiệm gia đình.En: Her heart was torn between her dreams and her family's love and responsibility.Vi: Chợt, Minh, người bạn từ lâu của Anh, ghé sạp hoa.En: Suddenly, Minh, Anh's long-time friend, stopped by the flower stall.Vi: Minh thích thú với không khí lễ hội.En: Minh was delighted by the festive atmosphere.Vi: "Anh, Tết này sao bận rộn quá thế?En: "Anh, why are you so busy this Tết?"Vi: " Minh hỏi, ánh mắt dò xét nhận ra vẻ mặt trầm tư của cô.En: Minh asked, his scrutinizing eyes noticing her pensive expression.Vi: Anh hít một hơi sâu, chia sẻ với Minh tâm sự đời mình.En: Anh took a deep breath and shared her life's concerns with Minh.Vi: "Mình muốn du học, nhưng lại không muốn bỏ mặc gia đình trong những ngày Tết bận rộn thế này.En: "I want to study abroad, but I don't want to leave my family behind during these busy Tết days."Vi: "Linh, em gái của Anh, cũng bước đến và nghe câu chuyện.En: Linh, Anh's younger sister, also approached and heard the conversation.Vi: "Chị, em và mẹ có thể quản lý được sạp hàng.En: "Sister, mom and I can manage the stall.Vi: Chị có thể thi học bổng mà!En: You can apply for the scholarship!Vi: Tương lai của chị quan trọng mà.En: Your future is important."Vi: "Những lời nói của Linh làm Anh rơi nước mắt.En: Linh's words brought Anh to tears.Vi: Cô nhận ra rằng ước mơ không phải để đánh đổi mọi thứ, mà là để cả gia đình cùng chung sức vượt qua.En: She realized that dreams are not meant to trade everything for, but rather to overcome challenges together as a family.Vi: Ngày hôm đó, trong khi dòng người đổ xô mừng năm mới, Anh ra quyết định: Cô sẽ tham gia kỳ thi học bổng.En: That day, while people flocked to celebrate the new year, Anh made a decision: She would take the scholarship exam.Vi: Cô tin rằng gia đình sẽ ủng hộ, bởi vì tất cả đều vì một tương lai tốt đẹp hơn.En: She believed that her family would support her because it's all for a better future.Vi: Cuối cùng, Anh tìm thấy hướng đi mới cho mình.En: In the end, Anh found a new direction for herself.Vi: Cô kết hợp giữa truyền thống và ước vọng cá nhân, thấy rõ con đường phía trước không chỉ dành cho mình mà còn cho cả gia đình.En: She blended tradition with personal ambition, realizing that the path ahead was not just for her but for her entire family.Vi: Không khí Tết không chỉ là niềm vui, mà còn là biểu tượng của sự khởi đầu, cho cả Anh và nhiều người khác.En: The Tết atmosphere was not just a joy, but also a symbol of a new beginning, for both Anh and many others. Vocabulary Words:swept: lướt quaintense: nồng nànbustling: nhộn nhịppassersby: người qua ...
    続きを読む 一部表示

あらすじ・解説

Fluent Fiction - Vietnamese: Blossoms of Ambition: Anh's Tết Season of Decisions Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-23-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Làn gió mùa xuân lướt qua đường Nguyễn Huệ, mang theo hương hoa nồng nàn.En: The spring breeze swept across Nguyễn Huệ Street, carrying the intense scent of flowers.Vi: Đường phố nhộn nhịp với những người qua lại, họ chúc nhau một năm mới hạnh phúc.En: The street was bustling with passersby wishing each other a happy new year.Vi: Những sạp hoa rực rỡ sắc màu bày tỏ niềm hân hoan của Tết.En: The vibrant flower stalls expressed the joy of Tết.Vi: Giữa dòng người tấp nập, Anh chăm chỉ tại sạp hoa gia đình.En: Amidst the bustling crowd, Anh worked diligently at her family's flower stall.Vi: Cô gái trẻ miệt mài chuẩn bị các bó hoa, từng cành một, từng loài hoa đặc trưng của Tết như hoa mai, hoa cúc, hoa đồng tiền.En: The young girl was tirelessly preparing bouquets, each branch, each kind of Tết-specific flower like hoa mai, hoa cúc, and hoa đồng tiền.Vi: Ánh mắt Anh sáng lên, nhưng trong lòng cô gợn lên những suy nghĩ khác.En: Anh's eyes sparkled, but her heart was stirred with different thoughts.Vi: Anh luôn mơ ước đi học xa, trải nghiệm một cuộc sống mới, nhưng bổn phận với gia đình dường như đè nặng trên vai.En: Anh always dreamed of studying abroad, experiencing a new life, but her duty to her family seemed to weigh heavily on her shoulders.Vi: Trong khi mẹ bận rộn chào đón khách hàng, Anh đang cân đo xem có nên nộp đơn ứng tuyển học bổng du học.En: While her mother was busy welcoming customers, Anh was contemplating whether to apply for a study abroad scholarship.Vi: Trái tim cô giằng xé, một bên là ước mơ, một bên là tình cảm và trách nhiệm gia đình.En: Her heart was torn between her dreams and her family's love and responsibility.Vi: Chợt, Minh, người bạn từ lâu của Anh, ghé sạp hoa.En: Suddenly, Minh, Anh's long-time friend, stopped by the flower stall.Vi: Minh thích thú với không khí lễ hội.En: Minh was delighted by the festive atmosphere.Vi: "Anh, Tết này sao bận rộn quá thế?En: "Anh, why are you so busy this Tết?"Vi: " Minh hỏi, ánh mắt dò xét nhận ra vẻ mặt trầm tư của cô.En: Minh asked, his scrutinizing eyes noticing her pensive expression.Vi: Anh hít một hơi sâu, chia sẻ với Minh tâm sự đời mình.En: Anh took a deep breath and shared her life's concerns with Minh.Vi: "Mình muốn du học, nhưng lại không muốn bỏ mặc gia đình trong những ngày Tết bận rộn thế này.En: "I want to study abroad, but I don't want to leave my family behind during these busy Tết days."Vi: "Linh, em gái của Anh, cũng bước đến và nghe câu chuyện.En: Linh, Anh's younger sister, also approached and heard the conversation.Vi: "Chị, em và mẹ có thể quản lý được sạp hàng.En: "Sister, mom and I can manage the stall.Vi: Chị có thể thi học bổng mà!En: You can apply for the scholarship!Vi: Tương lai của chị quan trọng mà.En: Your future is important."Vi: "Những lời nói của Linh làm Anh rơi nước mắt.En: Linh's words brought Anh to tears.Vi: Cô nhận ra rằng ước mơ không phải để đánh đổi mọi thứ, mà là để cả gia đình cùng chung sức vượt qua.En: She realized that dreams are not meant to trade everything for, but rather to overcome challenges together as a family.Vi: Ngày hôm đó, trong khi dòng người đổ xô mừng năm mới, Anh ra quyết định: Cô sẽ tham gia kỳ thi học bổng.En: That day, while people flocked to celebrate the new year, Anh made a decision: She would take the scholarship exam.Vi: Cô tin rằng gia đình sẽ ủng hộ, bởi vì tất cả đều vì một tương lai tốt đẹp hơn.En: She believed that her family would support her because it's all for a better future.Vi: Cuối cùng, Anh tìm thấy hướng đi mới cho mình.En: In the end, Anh found a new direction for herself.Vi: Cô kết hợp giữa truyền thống và ước vọng cá nhân, thấy rõ con đường phía trước không chỉ dành cho mình mà còn cho cả gia đình.En: She blended tradition with personal ambition, realizing that the path ahead was not just for her but for her entire family.Vi: Không khí Tết không chỉ là niềm vui, mà còn là biểu tượng của sự khởi đầu, cho cả Anh và nhiều người khác.En: The Tết atmosphere was not just a joy, but also a symbol of a new beginning, for both Anh and many others. Vocabulary Words:swept: lướt quaintense: nồng nànbustling: nhộn nhịppassersby: người qua ...
activate_buybox_copy_target_t1

Blossoms of Ambition: Anh's Tết Season of Decisionsに寄せられたリスナーの声

カスタマーレビュー:以下のタブを選択することで、他のサイトのレビューをご覧になれます。