-
サマリー
あらすじ・解説
Fluent Fiction - Vietnamese: Embracing Love: A Rainy Valentine's Adventure in Tam Cốc Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-20-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Trời đông ở Tam Cốc, cảnh sắc trở nên kỳ diệu hơn bao giờ hết.En: The winter sky in Tam Cốc becomes more magical than ever.Vi: Vùng đất này nổi bật với những dãy núi đá vôi trùng điệp, xen kẽ những cánh đồng lúa xanh mướt.En: This land is distinguished by its long stretches of limestone mountains interspersed with lush green rice fields.Vi: Linh nhìn quang cảnh rộng lớn, cảm thấy một chút hồi hộp pha trộn với niềm phấn khích.En: Linh gazed at the vast landscape, feeling a mix of nervousness with excitement.Vi: Cô đã bất ngờ rủ Huy và Mai đi chơi đây vào dịp Valentine, một phần muốn tạo ra kỷ niệm đáng nhớ, phần khác là muốn kiểm tra lòng dũng cảm của mình với quyết định táo bạo này.En: She had unexpectedly invited Huy and Mai to come here for Valentine's Day, partly wanting to create a memorable memory and partly to test her courage with this bold decision.Vi: Huy ngồi bên cạnh Linh trong chuyến xe đò đi Tam Cốc.En: Huy sat next to Linh on the bus to Tam Cốc.Vi: Lòng anh nhẹ nhàng chảy trôi qua khung cảnh mơ màng bên ngoài cửa sổ, nhưng trong lòng làn sóng cảm xúc không ngừng xáo động.En: His mind drifted gently through the dreamy scenery outside the window, but inside, waves of emotions continuously stirred.Vi: Anh đã ấp ủ ý định thổ lộ tình cảm với Linh từ lâu.En: He had long cherished the intention of confessing his feelings to Linh.Vi: Nhưng hôm nay, khi nhìn thấy cô, lòng anh tan biến nhờ vẻ vui tươi và sự háo hức của cô.En: But today, seeing her, his heart melted due to her cheerful demeanor and eagerness.Vi: Liệu giữa cơn mưa, anh có đủ can đảm nói hết cảm xúc?En: Amidst the rain, would he have the courage to express all his feelings?Vi: Mai ngồi phía trước, đôi mắt lặng lẽ quan sát.En: Mai sat in the front, her eyes quietly observing.Vi: Cô nàng luôn hoài nghi những chuyến đi bất ngờ, nhất là thời tiết không hề ủng hộ như thế này.En: She always doubted spontaneous trips, especially when the weather was as uncooperative as this.Vi: Tâm trí Mai vẫn còn chút lo âu về cơn bão sắp tới.En: Mai's mind was still burdened by the approaching storm.Vi: Nhưng Linh, bằng cách nào đó, lại khiến Mai cảm thấy thoải mái hơn bằng những nụ cười nhẹ nhàng và những câu chuyện hài hước.En: Yet Linh, somehow, made Mai feel more at ease with gentle smiles and humorous stories.Vi: Mưa bắt đầu rơi xuống, nhẹ nhàng nhưng đủ làm ướt tóc.En: The rain began to fall, lightly but enough to make their hair wet.Vi: Cả ba quyết định tạm nghỉ chân ở một quán cà phê ven đường, nơi hương thơm nóng hổi của cà phê Việt len lỏi vào từng ngóc ngách nhỏ.En: The three decided to take a break at a roadside café, where the hot aroma of Vietnamese coffee permeated every little corner.Vi: Linh tò mò quay sang Huy và Mai.En: Linh curiously turned to Huy and Mai.Vi: "Chúng ta chơi một trò chơi nhé, kể về kỷ niệm Valentine đáng nhớ nhất của mình đi!En: "Let's play a game, share our most memorable Valentine's Day memories!"Vi: " Linh nhiệt tình gợi ý, tìm cách giữ tinh thần cả ba lên cao.En: Linh enthusiastically suggested, trying to keep the group's spirits high.Vi: Mai miễn cưỡng cười, kể về lần đầu tiên hẹn hò dưới ánh nến lung linh.En: Mai reluctantly smiled, recounting her first date under flickering candlelight.Vi: Huy cười nhẹ, nhưng đầu anh lúc này chỉ xoay quanh việc làm sao bày tỏ với Linh.En: Huy chuckled softly, but his mind was consumed with how to confess to Linh.Vi: Ai chẳng có những khoảnh khắc chần chừ tâm sự?En: Who hasn't had moments of hesitation when confiding?Vi: Trong lòng Huy biết đã đến lúc: "Linh này," anh mở lời, giọng hơi run, "từ lâu tôi đã muốn nói là.En: Huy knew it was time: "Linh," he began, his voice slightly trembling, "I've wanted to say for a long time that...Vi: tôi thích cậu.En: I like you."Vi: "Linh ngạc nhiên nhìn Huy, cơn mưa ngoài trời tựa như nhấn mạnh khoảnh khắc này.En: Linh looked at Huy in surprise, the rain outside seemingly emphasizing the moment.Vi: Cô không ngờ lời thú nhận lại đến một cách tự nhiên thế.En: She hadn't expected the confession to come so naturally.Vi: Mai nhìn cả hai, nụ cười dần xuất hiện trên môi.En: Mai watched the two, a smile gradually appearing ...
activate_buybox_copy_target_t1