-
サマリー
あらすじ・解説
Fluent Fiction - Vietnamese: Reconnecting at Vịnh Hạ Long: A Sibling Journey through Spring Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-21-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Vịnh Hạ Long mùa xuân đẹp như tranh vẽ.En: Vịnh Hạ Long in spring is as beautiful as a painting.Vi: Những làn nước xanh ngọc bích nhẹ nhàng vỗ vào các đảo đá vôi sừng sững.En: The emerald-green waters gently lap against the towering limestone islands.Vi: Gió xuân thổi qua, mang theo hương thơm của đất trời mới.En: The spring breeze blows through, carrying the fragrance of the newly awakened earth and sky.Vi: Linh đứng bên bờ vịnh, nhìn xa xăm.En: Linh stood by the bay, gazing into the distance.Vi: Cô đang đợi Hieu và Mai, hai đứa em nhỏ hơn mình vài tuổi.En: She was waiting for Hieu and Mai, her two siblings who were a few years younger.Vi: Cả ba chưa cùng nhau hoàn tất lễ Tết vừa qua vì công việc bận rộn.En: The three of them hadn't finished celebrating the recent Tết holiday together due to busy work schedules.Vi: Linh muốn dùng chuyến dã ngoại cuối tuần này để hàn gắn tình cảm gia đình.En: Linh wanted to use this weekend excursion to mend family bonds.Vi: Vừa lúc ấy, Hieu và Mai tới, trên tay là túi đồ ăn và dụng cụ cắm trại.En: Just then, Hieu and Mai arrived, carrying bags of food and camping equipment.Vi: Ban đầu, cuộc gặp gỡ có chút ngượng ngập.En: Initially, the meeting was a bit awkward.Vi: Mọi người đều bận nhìn vào điện thoại hơn là nhìn vào nhau.En: Everyone was more focused on their phones than on each other.Vi: Linh chợt nhớ lại những ngày Tết xưa, cả gia đình quây quần, nói chuyện và cười đùa.En: Linh suddenly remembered the old Tết days, when the whole family would gather, talk, and laugh.Vi: "Bỏ điện thoại ra đi," Linh đề nghị.En: "Put the phones away," Linh suggested.Vi: "Hôm nay mình sẽ sống với thiên nhiên.En: "Today we will live with nature."Vi: "Hieu và Mai miễn cưỡng đặt điện thoại xuống.En: Reluctantly, Hieu and Mai put their phones down.Vi: Họ cùng nhau dựng lều, nướng đồ ăn và tổ chức trò chơi nhỏ.En: They set up the tent together, grilled some food, and organized a few small games.Vi: Tuy ban đầu có chút lúng túng, nhưng dần dần tiếng cười và câu chuyện bắt đầu đan xen với tiếng sóng biển.En: Though initially awkward, gradually laughter and conversation began to mix with the sound of the waves.Vi: Đột nhiên, trời đổ mưa, mưa xuân ào ạt trút xuống.En: Suddenly, it started raining, as the spring rain poured down in torrents.Vi: Ba anh em hối hả kéo lều về phía an toàn.En: The three siblings hurriedly moved the tent to a safe spot.Vi: Trận mưa bất ngờ khiến họ phải hành động nhanh chóng cùng nhau.En: The unexpected rain forced them to act quickly together.Vi: Trong lúc cố gắng bảo vệ lều, họ không ngừng cười và giúp đỡ lẫn nhau.En: While trying to protect the tent, they couldn't stop laughing and helping each other.Vi: Khi mưa ngớt, cả ba ngồi dưới một chiếc áo mưa chung, ngắm mưa rơi.En: When the rain eased, the three sat under a shared raincoat, watching the rain fall.Vi: Mai và Hieu chia sẻ những câu chuyện vui, những kỉ niệm trẻ thơ.En: Mai and Hieu shared funny stories and childhood memories.Vi: Linh nhìn hai đứa em mà thấy lòng ấm áp.En: Linh looked at her siblings and felt warmth in her heart.Vi: "Tụi mình cần thời gian như vậy nhiều hơn," Linh nhẹ nhàng nói.En: "We need more times like this," Linh said gently.Vi: "Không chỉ là những dịp lễ, mà trong cuộc sống hàng ngày.En: "Not just during holidays, but in everyday life."Vi: "Cả ba ngồi cạnh nhau, im lặng nhưng đầy ý nghĩa.En: The three sat side by side, silent yet full of meaning.Vi: Trong khoảng không gian giản dị nhưng tuyệt đẹp ấy, Linh nhận ra rằng, tình cảm gia đình không chỉ là ở bên nhau, mà còn là cố gắng để luôn được cạnh bên.En: In that simple yet beautiful space, Linh realized that family love is not just about being together, but also about striving to always be close.Vi: Ngày mưa trôi qua, nhưng tình cảm anh chị em lại càng thêm bền chặt.En: The rainy day passed, but the sibling bonds grew even stronger.Vi: Linh biết rằng, từ nay, cô sẽ chủ động hơn trong việc tổ chức những cuộc sum họp gia đình.En: Linh knew that from then on, she would be more proactive in organizing family gatherings.Vi: Vịnh Hạ Long hôm ấy không chỉ là một điểm đến, mà còn là nơi bắt đầu của một hành trình...
activate_buybox_copy_target_t1