• Secrets of Halong Bay: Unveiling Tales of Sea and Soul

  • 2025/02/22
  • 再生時間: 13 分
  • ポッドキャスト

Secrets of Halong Bay: Unveiling Tales of Sea and Soul

  • サマリー

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Secrets of Halong Bay: Unveiling Tales of Sea and Soul Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-22-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Huy ngồi trong chiếc kayak, mái chèo nhịp nhịp trên mặt nước xanh ngọc của Vịnh Hạ Long.En: Huy sat in the kayak, his paddle rhythmically moving over the turquoise waters of Halong Bay.Vi: Những hòn đá vôi hùng vĩ bao quanh như người canh giữ bí mật của thiên nhiên.En: The majestic limestone rocks surrounded him like guardians of nature's secrets.Vi: Anh đã đến đây để tìm nguồn cảm hứng cho bài viết của mình, nhưng cảm giác bế tắc vẫn chưa buông tha.En: He had come here searching for inspiration for his writing, but the feeling of being stuck still lingered.Vi: Cách Huy không xa, Thảo đang chỉ dẫn một nhóm du khách.En: Not far from Huy, Thảo was guiding a group of tourists.Vi: Cô là hướng dẫn viên địa phương, quen thuộc từng góc nhỏ của vịnh.En: She was a local guide, familiar with every little corner of the bay.Vi: Nhưng Thảo thấy không hài lòng khi phải tuân theo kịch bản công ty, lặp đi lặp lại những thông tin chung chung.En: Yet, Thảo felt dissatisfied having to follow the company's script, repeating the same general information over and over.Vi: Một buổi chiều, khi nhóm của Thảo nghỉ ngơi bên hang động, Huy quyết định tiến lại gần.En: One afternoon, when Thảo's group was resting by a cave, Huy decided to approach her.Vi: "Chào chị, em là Huy, một nhà báo du lịch.En: "Hello, I'm Huy, a travel journalist.Vi: Em hy vọng có thể hiểu thêm về Vịnh Hạ Long từ góc nhìn của chị.En: I hope to learn more about Halong Bay from your perspective."Vi: "Thảo mỉm cười, ấn tượng với sự nhiệt tình của Huy.En: Thảo smiled, impressed by Huy's enthusiasm.Vi: "Nếu anh muốn, cùng chèo thuyền với nhóm của tôi nhé.En: "If you wish, join my group for some rowing.Vi: Có nhiều điều thú vị không có trong sách vở.En: There are many interesting things not found in books."Vi: "Huy đồng ý, cảm thấy một tia sáng lóe lên trong tâm hồn nhà văn.En: Huy agreed, feeling a spark ignite in his writer's soul.Vi: Bên nhau, họ chèo qua những con nước êm, lắng nghe tiếng sóng vỗ nhẹ bên mạn thuyền.En: Together, they paddled through calm waters, listening to the gentle waves lapping against the boat.Vi: Thảo bắt đầu chia sẻ những câu chuyện cổ tích về những ngư dân, những điều mà cô đã nghe từ ông bà cô.En: Thảo began sharing fairy tales about fishermen, stories she had heard from her grandparents.Vi: Tự dưng, một lớp sương mờ bất chợt bao phủ.En: Suddenly, a layer of mist unexpectedly covered the area.Vi: Cả nhóm phải chèo thật cẩn thận qua những lối đi hẹp.En: The group had to paddle carefully through the narrow paths.Vi: Huy và Thảo trao đổi ánh mắt, tìm thấy sự tin tưởng trong nhau giữa màn sương dầy.En: Huy and Thảo exchanged glances, finding trust in each other amidst the thick fog.Vi: Khi họ quay lại bờ, Huy như được tiếp thêm sức mạnh.En: When they returned to shore, Huy felt rejuvenated.Vi: Anh đã tìm thấy những điều mà anh tìm kiếm: sự kết nối của con người với biển cả, với lịch sử và câu chuyện.En: He had found what he was searching for: the connection between people and the sea, with history and stories.Vi: Bài viết của anh, lẫn với câu chuyện của Thảo, trở thành một bức tranh sống động về Vịnh Hạ Long không chỉ với vẻ đẹp mà còn với tâm hồn.En: His article, interwoven with Thảo's stories, became a vivid picture of Halong Bay, not just in its beauty but also in its soul.Vi: Thảo cũng thay đổi.En: Thảo changed as well.Vi: Cô nhận ra giá trị của việc kể chuyện từ trái tim mình.En: She realized the value of storytelling from her heart.Vi: Cô bắt đầu nghĩ đến việc tổ chức những chuyến đi riêng, mang du khách đến gần hơn với hồn nơi này.En: She began thinking about organizing her own tours, bringing tourists closer to the spirit of the place.Vi: Giữa muôn trùng khơi, Huy và Thảo không chỉ tìm thấy nhau mà còn phát hiện ra giọng nói riêng của mình, mạnh mẽ và chân thật.En: Amidst the vast seas, Huy and Thảo not only found each other but also discovered their own voices, strong and genuine.Vi: Và Vịnh Hạ Long, nơi đó, như đang kể lại câu chuyện của chính mình qua từng con sóng nhịp nhàng.En: And Halong Bay, in that place, seemed to be telling its own story through each rhythmic wave. Vocabulary ...
    続きを読む 一部表示

あらすじ・解説

Fluent Fiction - Vietnamese: Secrets of Halong Bay: Unveiling Tales of Sea and Soul Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-22-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Huy ngồi trong chiếc kayak, mái chèo nhịp nhịp trên mặt nước xanh ngọc của Vịnh Hạ Long.En: Huy sat in the kayak, his paddle rhythmically moving over the turquoise waters of Halong Bay.Vi: Những hòn đá vôi hùng vĩ bao quanh như người canh giữ bí mật của thiên nhiên.En: The majestic limestone rocks surrounded him like guardians of nature's secrets.Vi: Anh đã đến đây để tìm nguồn cảm hứng cho bài viết của mình, nhưng cảm giác bế tắc vẫn chưa buông tha.En: He had come here searching for inspiration for his writing, but the feeling of being stuck still lingered.Vi: Cách Huy không xa, Thảo đang chỉ dẫn một nhóm du khách.En: Not far from Huy, Thảo was guiding a group of tourists.Vi: Cô là hướng dẫn viên địa phương, quen thuộc từng góc nhỏ của vịnh.En: She was a local guide, familiar with every little corner of the bay.Vi: Nhưng Thảo thấy không hài lòng khi phải tuân theo kịch bản công ty, lặp đi lặp lại những thông tin chung chung.En: Yet, Thảo felt dissatisfied having to follow the company's script, repeating the same general information over and over.Vi: Một buổi chiều, khi nhóm của Thảo nghỉ ngơi bên hang động, Huy quyết định tiến lại gần.En: One afternoon, when Thảo's group was resting by a cave, Huy decided to approach her.Vi: "Chào chị, em là Huy, một nhà báo du lịch.En: "Hello, I'm Huy, a travel journalist.Vi: Em hy vọng có thể hiểu thêm về Vịnh Hạ Long từ góc nhìn của chị.En: I hope to learn more about Halong Bay from your perspective."Vi: "Thảo mỉm cười, ấn tượng với sự nhiệt tình của Huy.En: Thảo smiled, impressed by Huy's enthusiasm.Vi: "Nếu anh muốn, cùng chèo thuyền với nhóm của tôi nhé.En: "If you wish, join my group for some rowing.Vi: Có nhiều điều thú vị không có trong sách vở.En: There are many interesting things not found in books."Vi: "Huy đồng ý, cảm thấy một tia sáng lóe lên trong tâm hồn nhà văn.En: Huy agreed, feeling a spark ignite in his writer's soul.Vi: Bên nhau, họ chèo qua những con nước êm, lắng nghe tiếng sóng vỗ nhẹ bên mạn thuyền.En: Together, they paddled through calm waters, listening to the gentle waves lapping against the boat.Vi: Thảo bắt đầu chia sẻ những câu chuyện cổ tích về những ngư dân, những điều mà cô đã nghe từ ông bà cô.En: Thảo began sharing fairy tales about fishermen, stories she had heard from her grandparents.Vi: Tự dưng, một lớp sương mờ bất chợt bao phủ.En: Suddenly, a layer of mist unexpectedly covered the area.Vi: Cả nhóm phải chèo thật cẩn thận qua những lối đi hẹp.En: The group had to paddle carefully through the narrow paths.Vi: Huy và Thảo trao đổi ánh mắt, tìm thấy sự tin tưởng trong nhau giữa màn sương dầy.En: Huy and Thảo exchanged glances, finding trust in each other amidst the thick fog.Vi: Khi họ quay lại bờ, Huy như được tiếp thêm sức mạnh.En: When they returned to shore, Huy felt rejuvenated.Vi: Anh đã tìm thấy những điều mà anh tìm kiếm: sự kết nối của con người với biển cả, với lịch sử và câu chuyện.En: He had found what he was searching for: the connection between people and the sea, with history and stories.Vi: Bài viết của anh, lẫn với câu chuyện của Thảo, trở thành một bức tranh sống động về Vịnh Hạ Long không chỉ với vẻ đẹp mà còn với tâm hồn.En: His article, interwoven with Thảo's stories, became a vivid picture of Halong Bay, not just in its beauty but also in its soul.Vi: Thảo cũng thay đổi.En: Thảo changed as well.Vi: Cô nhận ra giá trị của việc kể chuyện từ trái tim mình.En: She realized the value of storytelling from her heart.Vi: Cô bắt đầu nghĩ đến việc tổ chức những chuyến đi riêng, mang du khách đến gần hơn với hồn nơi này.En: She began thinking about organizing her own tours, bringing tourists closer to the spirit of the place.Vi: Giữa muôn trùng khơi, Huy và Thảo không chỉ tìm thấy nhau mà còn phát hiện ra giọng nói riêng của mình, mạnh mẽ và chân thật.En: Amidst the vast seas, Huy and Thảo not only found each other but also discovered their own voices, strong and genuine.Vi: Và Vịnh Hạ Long, nơi đó, như đang kể lại câu chuyện của chính mình qua từng con sóng nhịp nhàng.En: And Halong Bay, in that place, seemed to be telling its own story through each rhythmic wave. Vocabulary ...
activate_buybox_copy_target_t1

Secrets of Halong Bay: Unveiling Tales of Sea and Soulに寄せられたリスナーの声

カスタマーレビュー:以下のタブを選択することで、他のサイトのレビューをご覧になれます。