エピソード

  • Finding Love Under Hanoi's Blossoming Tết Skies
    2025/02/24
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Love Under Hanoi's Blossoming Tết Skies Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-24-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Linh đứng ngay cổng vào Vườn Bách thảo Hà Nội.En: Linh stood right at the entrance of the Vườn Bách thảo Hà Nội.Vi: Trời đông se lạnh, hơi thở hóa thành khói trước mặt cô.En: The winter air was chilly, and her breath turned into mist in front of her.Vi: Từng làn gió nhẹ đưa hương hoa đào lan tỏa trong không khí.En: A gentle breeze carried the fragrance of hoa đào throughout the air.Vi: Quanh vườn, mọi người đón Tết vui vẻ, tiếng nhạc truyền thống vang xa.En: Around the garden, people were joyfully celebrating Tết, and traditional music resonated far and wide.Vi: Nhưng Linh lại chọn một góc vắng lắng đọng riêng mình.En: But Linh chose a quiet corner to reflect on her own.Vi: Trong đầu Linh, ký ức về Minh vẫn rực rỡ.En: In Linh's mind, memories of Minh remained vivid.Vi: Họ từng dạo bước trên con đường mòn này, chia sẻ những giấc mơ, những quả khế ngọt trên cành cây cao.En: They once strolled along this path, sharing dreams and sweet starfruits from the high branches.Vi: Giờ đây, Minh ở Paris, xa tít tắp.En: Now, Minh was in Paris, so far away.Vi: Linh cảm thấy trống trải, không biết tương lai sẽ như thế nào.En: Linh felt empty, unsure of what the future might hold.Vi: "Mình cứ nhớ mãi làm gì?En: "Why do I keep remembering?"Vi: " Linh tự nhủ, nhưng không thể ngừng nghĩ về Minh dẫu chỉ là trong giây lát.En: Linh thought to herself, but she couldn't stop thinking about Minh, even for a moment.Vi: Những bông hoa hồng, hoa cúc rực rỡ sắc màu như thì thầm về ký ức thân thương.En: The vibrant hoa hồng and hoa cúc seemed to whisper about cherished memories.Vi: Hoa, người bạn thân của Linh, khuyên cô nên dành Tết với gia đình, nhưng Linh quyết định đến đây, tìm chút bình yên.En: Hoa, Linh's close friend, advised her to spend Tết with her family, but Linh decided to come here and find some peace.Vi: Hoa lo Linh sẽ buồn, nhưng Linh biết mình cần điều này.En: Hoa worried that Linh might feel sad, but Linh knew she needed this.Vi: Cô muốn cảm nghiệm lại tình yêu đã từng thân thương.En: She wanted to re-experience the love that had once been so dear.Vi: Đi sâu hơn vào khu vườn, Linh vô tình phát hiện một tờ giấy nhỏ nhặt dưới gốc cây sưa già.En: Going deeper into the garden, Linh accidentally discovered a small piece of paper under the root of an old sưa tree.Vi: Tay cô run run mở ra, dòng chữ quen thuộc của Minh hiện ra: "Dù ở đâu, trái tim anh luôn bên cạnh em.En: Her hands trembling, she opened it to find Minh's familiar handwriting: "No matter where I am, my heart is always with you."Vi: " Linh rưng rưng nước mắt.En: Linh's eyes welled with tears.Vi: Minh đã nghĩ đến cô từng ngày, từng giờ, ngay cả khi ở xa.En: Minh thought about her every day, every hour, even when so far away.Vi: Giây phút đó, nỗi buồn trong lòng cô tan biến.En: In that moment, the sadness in her heart vanished.Vi: Cô nhận ra, mối quan hệ của họ không gói gọn trong khoảng cách.En: She realized that their relationship wasn't confined by distance.Vi: Trái tim Linh ấm áp lạ thường.En: Linh's heart felt unusually warm.Vi: Minh có thể xa, nhưng tình yêu không bao giờ vắng bóng.En: Minh might be far, but love was never absent.Vi: Linh hít sâu, cảm nhận không khí Tết ngập tràn quanh mình.En: Linh took a deep breath, feeling the Tết atmosphere all around her.Vi: Cô quyết định ôm lấy những kỷ niệm đẹp đẽ và bước tiếp với niềm hy vọng.En: She decided to embrace the beautiful memories and move forward with hope.Vi: Sự hiện diện của Minh trong kí ức không làm cô yếu đuối mà trở thành sức mạnh vô hình.En: The presence of Minh in her memories did not weaken her; it became an invisible strength.Vi: Vườn Bách thảo trong ngày Tết bừng sáng hơn bao giờ hết.En: The Vườn Bách thảo on this Tết day was more radiant than ever.Vi: Linh quay bước chậm rãi, tâm hồn nhẹ nhõm hơn, cùng nụ cười ấm áp với dòng người đón Xuân, đón những điều mới mẻ.En: Linh turned and walked slowly, her spirit lighter, with a warm smile as she joined the flow of people welcoming spring and new beginnings. Vocabulary Words:chilly: se lạnhbreeze: làn gió nhẹfragrance: hươngentrance: cổng vàojoyfully: vui vẻresonated: vang xareflect: lắng đọngstrolled: dạo bướccherished: thân thươngre-experience: ...
    続きを読む 一部表示
    13 分
  • Blossoms of Ambition: Anh's Tết Season of Decisions
    2025/02/23
    Fluent Fiction - Vietnamese: Blossoms of Ambition: Anh's Tết Season of Decisions Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-23-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Làn gió mùa xuân lướt qua đường Nguyễn Huệ, mang theo hương hoa nồng nàn.En: The spring breeze swept across Nguyễn Huệ Street, carrying the intense scent of flowers.Vi: Đường phố nhộn nhịp với những người qua lại, họ chúc nhau một năm mới hạnh phúc.En: The street was bustling with passersby wishing each other a happy new year.Vi: Những sạp hoa rực rỡ sắc màu bày tỏ niềm hân hoan của Tết.En: The vibrant flower stalls expressed the joy of Tết.Vi: Giữa dòng người tấp nập, Anh chăm chỉ tại sạp hoa gia đình.En: Amidst the bustling crowd, Anh worked diligently at her family's flower stall.Vi: Cô gái trẻ miệt mài chuẩn bị các bó hoa, từng cành một, từng loài hoa đặc trưng của Tết như hoa mai, hoa cúc, hoa đồng tiền.En: The young girl was tirelessly preparing bouquets, each branch, each kind of Tết-specific flower like hoa mai, hoa cúc, and hoa đồng tiền.Vi: Ánh mắt Anh sáng lên, nhưng trong lòng cô gợn lên những suy nghĩ khác.En: Anh's eyes sparkled, but her heart was stirred with different thoughts.Vi: Anh luôn mơ ước đi học xa, trải nghiệm một cuộc sống mới, nhưng bổn phận với gia đình dường như đè nặng trên vai.En: Anh always dreamed of studying abroad, experiencing a new life, but her duty to her family seemed to weigh heavily on her shoulders.Vi: Trong khi mẹ bận rộn chào đón khách hàng, Anh đang cân đo xem có nên nộp đơn ứng tuyển học bổng du học.En: While her mother was busy welcoming customers, Anh was contemplating whether to apply for a study abroad scholarship.Vi: Trái tim cô giằng xé, một bên là ước mơ, một bên là tình cảm và trách nhiệm gia đình.En: Her heart was torn between her dreams and her family's love and responsibility.Vi: Chợt, Minh, người bạn từ lâu của Anh, ghé sạp hoa.En: Suddenly, Minh, Anh's long-time friend, stopped by the flower stall.Vi: Minh thích thú với không khí lễ hội.En: Minh was delighted by the festive atmosphere.Vi: "Anh, Tết này sao bận rộn quá thế?En: "Anh, why are you so busy this Tết?"Vi: " Minh hỏi, ánh mắt dò xét nhận ra vẻ mặt trầm tư của cô.En: Minh asked, his scrutinizing eyes noticing her pensive expression.Vi: Anh hít một hơi sâu, chia sẻ với Minh tâm sự đời mình.En: Anh took a deep breath and shared her life's concerns with Minh.Vi: "Mình muốn du học, nhưng lại không muốn bỏ mặc gia đình trong những ngày Tết bận rộn thế này.En: "I want to study abroad, but I don't want to leave my family behind during these busy Tết days."Vi: "Linh, em gái của Anh, cũng bước đến và nghe câu chuyện.En: Linh, Anh's younger sister, also approached and heard the conversation.Vi: "Chị, em và mẹ có thể quản lý được sạp hàng.En: "Sister, mom and I can manage the stall.Vi: Chị có thể thi học bổng mà!En: You can apply for the scholarship!Vi: Tương lai của chị quan trọng mà.En: Your future is important."Vi: "Những lời nói của Linh làm Anh rơi nước mắt.En: Linh's words brought Anh to tears.Vi: Cô nhận ra rằng ước mơ không phải để đánh đổi mọi thứ, mà là để cả gia đình cùng chung sức vượt qua.En: She realized that dreams are not meant to trade everything for, but rather to overcome challenges together as a family.Vi: Ngày hôm đó, trong khi dòng người đổ xô mừng năm mới, Anh ra quyết định: Cô sẽ tham gia kỳ thi học bổng.En: That day, while people flocked to celebrate the new year, Anh made a decision: She would take the scholarship exam.Vi: Cô tin rằng gia đình sẽ ủng hộ, bởi vì tất cả đều vì một tương lai tốt đẹp hơn.En: She believed that her family would support her because it's all for a better future.Vi: Cuối cùng, Anh tìm thấy hướng đi mới cho mình.En: In the end, Anh found a new direction for herself.Vi: Cô kết hợp giữa truyền thống và ước vọng cá nhân, thấy rõ con đường phía trước không chỉ dành cho mình mà còn cho cả gia đình.En: She blended tradition with personal ambition, realizing that the path ahead was not just for her but for her entire family.Vi: Không khí Tết không chỉ là niềm vui, mà còn là biểu tượng của sự khởi đầu, cho cả Anh và nhiều người khác.En: The Tết atmosphere was not just a joy, but also a symbol of a new beginning, for both Anh and many others. Vocabulary Words:swept: lướt quaintense: nồng nànbustling: nhộn nhịppassersby: người qua ...
    続きを読む 一部表示
    13 分
  • Secrets of Halong Bay: Unveiling Tales of Sea and Soul
    2025/02/22
    Fluent Fiction - Vietnamese: Secrets of Halong Bay: Unveiling Tales of Sea and Soul Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-22-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Huy ngồi trong chiếc kayak, mái chèo nhịp nhịp trên mặt nước xanh ngọc của Vịnh Hạ Long.En: Huy sat in the kayak, his paddle rhythmically moving over the turquoise waters of Halong Bay.Vi: Những hòn đá vôi hùng vĩ bao quanh như người canh giữ bí mật của thiên nhiên.En: The majestic limestone rocks surrounded him like guardians of nature's secrets.Vi: Anh đã đến đây để tìm nguồn cảm hứng cho bài viết của mình, nhưng cảm giác bế tắc vẫn chưa buông tha.En: He had come here searching for inspiration for his writing, but the feeling of being stuck still lingered.Vi: Cách Huy không xa, Thảo đang chỉ dẫn một nhóm du khách.En: Not far from Huy, Thảo was guiding a group of tourists.Vi: Cô là hướng dẫn viên địa phương, quen thuộc từng góc nhỏ của vịnh.En: She was a local guide, familiar with every little corner of the bay.Vi: Nhưng Thảo thấy không hài lòng khi phải tuân theo kịch bản công ty, lặp đi lặp lại những thông tin chung chung.En: Yet, Thảo felt dissatisfied having to follow the company's script, repeating the same general information over and over.Vi: Một buổi chiều, khi nhóm của Thảo nghỉ ngơi bên hang động, Huy quyết định tiến lại gần.En: One afternoon, when Thảo's group was resting by a cave, Huy decided to approach her.Vi: "Chào chị, em là Huy, một nhà báo du lịch.En: "Hello, I'm Huy, a travel journalist.Vi: Em hy vọng có thể hiểu thêm về Vịnh Hạ Long từ góc nhìn của chị.En: I hope to learn more about Halong Bay from your perspective."Vi: "Thảo mỉm cười, ấn tượng với sự nhiệt tình của Huy.En: Thảo smiled, impressed by Huy's enthusiasm.Vi: "Nếu anh muốn, cùng chèo thuyền với nhóm của tôi nhé.En: "If you wish, join my group for some rowing.Vi: Có nhiều điều thú vị không có trong sách vở.En: There are many interesting things not found in books."Vi: "Huy đồng ý, cảm thấy một tia sáng lóe lên trong tâm hồn nhà văn.En: Huy agreed, feeling a spark ignite in his writer's soul.Vi: Bên nhau, họ chèo qua những con nước êm, lắng nghe tiếng sóng vỗ nhẹ bên mạn thuyền.En: Together, they paddled through calm waters, listening to the gentle waves lapping against the boat.Vi: Thảo bắt đầu chia sẻ những câu chuyện cổ tích về những ngư dân, những điều mà cô đã nghe từ ông bà cô.En: Thảo began sharing fairy tales about fishermen, stories she had heard from her grandparents.Vi: Tự dưng, một lớp sương mờ bất chợt bao phủ.En: Suddenly, a layer of mist unexpectedly covered the area.Vi: Cả nhóm phải chèo thật cẩn thận qua những lối đi hẹp.En: The group had to paddle carefully through the narrow paths.Vi: Huy và Thảo trao đổi ánh mắt, tìm thấy sự tin tưởng trong nhau giữa màn sương dầy.En: Huy and Thảo exchanged glances, finding trust in each other amidst the thick fog.Vi: Khi họ quay lại bờ, Huy như được tiếp thêm sức mạnh.En: When they returned to shore, Huy felt rejuvenated.Vi: Anh đã tìm thấy những điều mà anh tìm kiếm: sự kết nối của con người với biển cả, với lịch sử và câu chuyện.En: He had found what he was searching for: the connection between people and the sea, with history and stories.Vi: Bài viết của anh, lẫn với câu chuyện của Thảo, trở thành một bức tranh sống động về Vịnh Hạ Long không chỉ với vẻ đẹp mà còn với tâm hồn.En: His article, interwoven with Thảo's stories, became a vivid picture of Halong Bay, not just in its beauty but also in its soul.Vi: Thảo cũng thay đổi.En: Thảo changed as well.Vi: Cô nhận ra giá trị của việc kể chuyện từ trái tim mình.En: She realized the value of storytelling from her heart.Vi: Cô bắt đầu nghĩ đến việc tổ chức những chuyến đi riêng, mang du khách đến gần hơn với hồn nơi này.En: She began thinking about organizing her own tours, bringing tourists closer to the spirit of the place.Vi: Giữa muôn trùng khơi, Huy và Thảo không chỉ tìm thấy nhau mà còn phát hiện ra giọng nói riêng của mình, mạnh mẽ và chân thật.En: Amidst the vast seas, Huy and Thảo not only found each other but also discovered their own voices, strong and genuine.Vi: Và Vịnh Hạ Long, nơi đó, như đang kể lại câu chuyện của chính mình qua từng con sóng nhịp nhàng.En: And Halong Bay, in that place, seemed to be telling its own story through each rhythmic wave. Vocabulary ...
    続きを読む 一部表示
    13 分
  • Reconnecting at Vịnh Hạ Long: A Sibling Journey through Spring
    2025/02/21
    Fluent Fiction - Vietnamese: Reconnecting at Vịnh Hạ Long: A Sibling Journey through Spring Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-21-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Vịnh Hạ Long mùa xuân đẹp như tranh vẽ.En: Vịnh Hạ Long in spring is as beautiful as a painting.Vi: Những làn nước xanh ngọc bích nhẹ nhàng vỗ vào các đảo đá vôi sừng sững.En: The emerald-green waters gently lap against the towering limestone islands.Vi: Gió xuân thổi qua, mang theo hương thơm của đất trời mới.En: The spring breeze blows through, carrying the fragrance of the newly awakened earth and sky.Vi: Linh đứng bên bờ vịnh, nhìn xa xăm.En: Linh stood by the bay, gazing into the distance.Vi: Cô đang đợi Hieu và Mai, hai đứa em nhỏ hơn mình vài tuổi.En: She was waiting for Hieu and Mai, her two siblings who were a few years younger.Vi: Cả ba chưa cùng nhau hoàn tất lễ Tết vừa qua vì công việc bận rộn.En: The three of them hadn't finished celebrating the recent Tết holiday together due to busy work schedules.Vi: Linh muốn dùng chuyến dã ngoại cuối tuần này để hàn gắn tình cảm gia đình.En: Linh wanted to use this weekend excursion to mend family bonds.Vi: Vừa lúc ấy, Hieu và Mai tới, trên tay là túi đồ ăn và dụng cụ cắm trại.En: Just then, Hieu and Mai arrived, carrying bags of food and camping equipment.Vi: Ban đầu, cuộc gặp gỡ có chút ngượng ngập.En: Initially, the meeting was a bit awkward.Vi: Mọi người đều bận nhìn vào điện thoại hơn là nhìn vào nhau.En: Everyone was more focused on their phones than on each other.Vi: Linh chợt nhớ lại những ngày Tết xưa, cả gia đình quây quần, nói chuyện và cười đùa.En: Linh suddenly remembered the old Tết days, when the whole family would gather, talk, and laugh.Vi: "Bỏ điện thoại ra đi," Linh đề nghị.En: "Put the phones away," Linh suggested.Vi: "Hôm nay mình sẽ sống với thiên nhiên.En: "Today we will live with nature."Vi: "Hieu và Mai miễn cưỡng đặt điện thoại xuống.En: Reluctantly, Hieu and Mai put their phones down.Vi: Họ cùng nhau dựng lều, nướng đồ ăn và tổ chức trò chơi nhỏ.En: They set up the tent together, grilled some food, and organized a few small games.Vi: Tuy ban đầu có chút lúng túng, nhưng dần dần tiếng cười và câu chuyện bắt đầu đan xen với tiếng sóng biển.En: Though initially awkward, gradually laughter and conversation began to mix with the sound of the waves.Vi: Đột nhiên, trời đổ mưa, mưa xuân ào ạt trút xuống.En: Suddenly, it started raining, as the spring rain poured down in torrents.Vi: Ba anh em hối hả kéo lều về phía an toàn.En: The three siblings hurriedly moved the tent to a safe spot.Vi: Trận mưa bất ngờ khiến họ phải hành động nhanh chóng cùng nhau.En: The unexpected rain forced them to act quickly together.Vi: Trong lúc cố gắng bảo vệ lều, họ không ngừng cười và giúp đỡ lẫn nhau.En: While trying to protect the tent, they couldn't stop laughing and helping each other.Vi: Khi mưa ngớt, cả ba ngồi dưới một chiếc áo mưa chung, ngắm mưa rơi.En: When the rain eased, the three sat under a shared raincoat, watching the rain fall.Vi: Mai và Hieu chia sẻ những câu chuyện vui, những kỉ niệm trẻ thơ.En: Mai and Hieu shared funny stories and childhood memories.Vi: Linh nhìn hai đứa em mà thấy lòng ấm áp.En: Linh looked at her siblings and felt warmth in her heart.Vi: "Tụi mình cần thời gian như vậy nhiều hơn," Linh nhẹ nhàng nói.En: "We need more times like this," Linh said gently.Vi: "Không chỉ là những dịp lễ, mà trong cuộc sống hàng ngày.En: "Not just during holidays, but in everyday life."Vi: "Cả ba ngồi cạnh nhau, im lặng nhưng đầy ý nghĩa.En: The three sat side by side, silent yet full of meaning.Vi: Trong khoảng không gian giản dị nhưng tuyệt đẹp ấy, Linh nhận ra rằng, tình cảm gia đình không chỉ là ở bên nhau, mà còn là cố gắng để luôn được cạnh bên.En: In that simple yet beautiful space, Linh realized that family love is not just about being together, but also about striving to always be close.Vi: Ngày mưa trôi qua, nhưng tình cảm anh chị em lại càng thêm bền chặt.En: The rainy day passed, but the sibling bonds grew even stronger.Vi: Linh biết rằng, từ nay, cô sẽ chủ động hơn trong việc tổ chức những cuộc sum họp gia đình.En: Linh knew that from then on, she would be more proactive in organizing family gatherings.Vi: Vịnh Hạ Long hôm ấy không chỉ là một điểm đến, mà còn là nơi bắt đầu của một hành trình...
    続きを読む 一部表示
    13 分
  • Embracing Love: A Rainy Valentine's Adventure in Tam Cốc
    2025/02/20
    Fluent Fiction - Vietnamese: Embracing Love: A Rainy Valentine's Adventure in Tam Cốc Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-20-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Trời đông ở Tam Cốc, cảnh sắc trở nên kỳ diệu hơn bao giờ hết.En: The winter sky in Tam Cốc becomes more magical than ever.Vi: Vùng đất này nổi bật với những dãy núi đá vôi trùng điệp, xen kẽ những cánh đồng lúa xanh mướt.En: This land is distinguished by its long stretches of limestone mountains interspersed with lush green rice fields.Vi: Linh nhìn quang cảnh rộng lớn, cảm thấy một chút hồi hộp pha trộn với niềm phấn khích.En: Linh gazed at the vast landscape, feeling a mix of nervousness with excitement.Vi: Cô đã bất ngờ rủ Huy và Mai đi chơi đây vào dịp Valentine, một phần muốn tạo ra kỷ niệm đáng nhớ, phần khác là muốn kiểm tra lòng dũng cảm của mình với quyết định táo bạo này.En: She had unexpectedly invited Huy and Mai to come here for Valentine's Day, partly wanting to create a memorable memory and partly to test her courage with this bold decision.Vi: Huy ngồi bên cạnh Linh trong chuyến xe đò đi Tam Cốc.En: Huy sat next to Linh on the bus to Tam Cốc.Vi: Lòng anh nhẹ nhàng chảy trôi qua khung cảnh mơ màng bên ngoài cửa sổ, nhưng trong lòng làn sóng cảm xúc không ngừng xáo động.En: His mind drifted gently through the dreamy scenery outside the window, but inside, waves of emotions continuously stirred.Vi: Anh đã ấp ủ ý định thổ lộ tình cảm với Linh từ lâu.En: He had long cherished the intention of confessing his feelings to Linh.Vi: Nhưng hôm nay, khi nhìn thấy cô, lòng anh tan biến nhờ vẻ vui tươi và sự háo hức của cô.En: But today, seeing her, his heart melted due to her cheerful demeanor and eagerness.Vi: Liệu giữa cơn mưa, anh có đủ can đảm nói hết cảm xúc?En: Amidst the rain, would he have the courage to express all his feelings?Vi: Mai ngồi phía trước, đôi mắt lặng lẽ quan sát.En: Mai sat in the front, her eyes quietly observing.Vi: Cô nàng luôn hoài nghi những chuyến đi bất ngờ, nhất là thời tiết không hề ủng hộ như thế này.En: She always doubted spontaneous trips, especially when the weather was as uncooperative as this.Vi: Tâm trí Mai vẫn còn chút lo âu về cơn bão sắp tới.En: Mai's mind was still burdened by the approaching storm.Vi: Nhưng Linh, bằng cách nào đó, lại khiến Mai cảm thấy thoải mái hơn bằng những nụ cười nhẹ nhàng và những câu chuyện hài hước.En: Yet Linh, somehow, made Mai feel more at ease with gentle smiles and humorous stories.Vi: Mưa bắt đầu rơi xuống, nhẹ nhàng nhưng đủ làm ướt tóc.En: The rain began to fall, lightly but enough to make their hair wet.Vi: Cả ba quyết định tạm nghỉ chân ở một quán cà phê ven đường, nơi hương thơm nóng hổi của cà phê Việt len lỏi vào từng ngóc ngách nhỏ.En: The three decided to take a break at a roadside café, where the hot aroma of Vietnamese coffee permeated every little corner.Vi: Linh tò mò quay sang Huy và Mai.En: Linh curiously turned to Huy and Mai.Vi: "Chúng ta chơi một trò chơi nhé, kể về kỷ niệm Valentine đáng nhớ nhất của mình đi!En: "Let's play a game, share our most memorable Valentine's Day memories!"Vi: " Linh nhiệt tình gợi ý, tìm cách giữ tinh thần cả ba lên cao.En: Linh enthusiastically suggested, trying to keep the group's spirits high.Vi: Mai miễn cưỡng cười, kể về lần đầu tiên hẹn hò dưới ánh nến lung linh.En: Mai reluctantly smiled, recounting her first date under flickering candlelight.Vi: Huy cười nhẹ, nhưng đầu anh lúc này chỉ xoay quanh việc làm sao bày tỏ với Linh.En: Huy chuckled softly, but his mind was consumed with how to confess to Linh.Vi: Ai chẳng có những khoảnh khắc chần chừ tâm sự?En: Who hasn't had moments of hesitation when confiding?Vi: Trong lòng Huy biết đã đến lúc: "Linh này," anh mở lời, giọng hơi run, "từ lâu tôi đã muốn nói là.En: Huy knew it was time: "Linh," he began, his voice slightly trembling, "I've wanted to say for a long time that...Vi: tôi thích cậu.En: I like you."Vi: "Linh ngạc nhiên nhìn Huy, cơn mưa ngoài trời tựa như nhấn mạnh khoảnh khắc này.En: Linh looked at Huy in surprise, the rain outside seemingly emphasizing the moment.Vi: Cô không ngờ lời thú nhận lại đến một cách tự nhiên thế.En: She hadn't expected the confession to come so naturally.Vi: Mai nhìn cả hai, nụ cười dần xuất hiện trên môi.En: Mai watched the two, a smile gradually appearing ...
    続きを読む 一部表示
    16 分
  • Finding Harmony: Bridging Cultures at Tết
    2025/02/19
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Harmony: Bridging Cultures at Tết Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-19-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Linh đứng trước cổng vào Thánh địa Mỹ Sơn.En: Linh stood in front of the entrance to the Thánh địa Mỹ Sơn.Vi: Bầu trời xanh rộng, ánh nắng chói chang của mùa khô chiếu sáng những ngọn núi và đền tháp cổ.En: The wide blue sky and the bright sunlight of the dry season illuminated the mountains and ancient towers.Vi: Cô hít một hơi thật sâu, cảm thấy không khí tết tràn khắp nơi.En: She took a deep breath, feeling the air of Tết spreading everywhere.Vi: Những giai điệu gongs vang vọng từ xa, cùng hương trầm phảng phất quanh không gian.En: The melodies of gongs echoed from afar, accompanied by the faint scent of incense in the air.Vi: Linh chỉ vừa về lại Việt Nam sau nhiều năm sống ở nước ngoài.En: Linh had just returned to Việt Nam after many years living abroad.Vi: Cảm giác lạ lẫm khi nhìn thấy gia đình lớn của mình đứng đợi không khiến cô thoải mái.En: The unfamiliar feeling of seeing her large family waiting did not make her comfortable.Vi: Linh bước tới gần chị họ Hà và em họ Quang.En: Linh walked up to her cousin Hà and her younger cousin Quang.Vi: Hà mau mắn kéo Linh vào đám đông đang chuẩn bị lễ.En: Hà quickly pulled Linh into the crowd preparing for the festival.Vi: "Linh, cùng nhau chào mừng năm mới nào!En: "Linh, let's welcome the new year together!"Vi: " Hà nói, nụ cười tươi tắn trên gương mặt.En: Hà said, a bright smile on her face.Vi: Linh gật đầu, cố giấu sự lúng túng.En: Linh nodded, trying to hide her awkwardness.Vi: Cô yêu gia đình, nhưng nhiều thứ đã khác sau từng ấy năm.En: She loved her family, but many things had changed after all these years.Vi: Hà nhanh chóng dẫn mọi người vào trong khu vực đền.En: Hà quickly led everyone into the temple area.Vi: Khắp nơi được trang trí vàng đỏ một màu, biểu tượng của may mắn và thịnh vượng.En: Everywhere was decorated in red and gold, symbols of luck and prosperity.Vi: Linh ngẩng đầu nhìn lên những mái đền cổ, từng viên gạch nhuộm màu thời gian, mà tưởng như mình đang đứng trên giao điểm của hai thế giới.En: Linh looked up at the ancient temple roofs, each brick stained with time, and felt like she was standing at the intersection of two worlds.Vi: Đêm buông xuống, pháo hoa thắp sáng bầu trời.En: As night fell, fireworks lit up the sky.Vi: Linh cảm thấy một cái gì đó đang quặn thắt trong lòng ngực.En: Linh felt something twisting in her chest.Vi: Tự dưng, Quang đứng bên cạnh cô, nói nhỏ:"Chị Linh, em cũng cảm thấy hơi lạc lõng.En: Suddenly, Quang stood next to her, whispering: "Sister Linh, I also feel a bit out of place."Vi: "Linh nhìn Quang, ngạc nhiên.En: Linh looked at Quang, surprised.Vi: Quang sinh ra và lớn lên tại Việt Nam.En: Quang was born and raised in Việt Nam.Vi: Cô không ngờ em họ mình cũng có cảm giác tương tự.En: She didn't expect her cousin to feel the same way.Vi: "Thật sao?En: "Really?Vi: Sao em lại cảm thấy thế?En: Why do you feel like that?"Vi: " Linh hỏi.En: Linh asked.Vi: "Em nghĩ, đôi khi mọi người mong chờ em phải giống hệt như ông bà đã truyền lại.En: "I think, sometimes people expect me to be exactly like our grandparents have passed down.Vi: Em thích truyền thống, nhưng vẫn muốn khám phá cái riêng của mình.En: I like traditions, but I still want to explore my own identity."Vi: "Và lúc đó, Linh hiểu ra rằng cô không cô đơn trong cảm giác này.En: And at that moment, Linh realized she wasn't alone in this feeling.Vi: Hai người đứng cạnh nhau, dõi theo màn pháo hoa sáng rực.En: The two stood next to each other, watching the bright fireworks display.Vi: Sáng hôm sau, Linh thấy tâm trạng nhẹ nhõm hơn.En: The next morning, Linh felt more at ease.Vi: Cô nhận ra mình có thể vừa yêu truyền thống, vừa tôn trọng những trải nghiệm mới.En: She realized she could both love the tradition and respect new experiences.Vi: Quay trở lại với gia đình, Linh cảm thấy tự tin hơn trước.En: Returning to her family, Linh felt more confident than before.Vi: Cô đã tìm thấy sự cân bằng giữa quá khứ và hiện tại.En: She had found the balance between the past and the present.Vi: Đêm đó, bên bàn tiệc đêm giao thừa, Linh nở nụ cười cùng gia đình.En: That night, at the New Year's Eve dinner table, Linh smiled with her family.Vi: Háo hức cho một năm mới, trọn ...
    続きを読む 一部表示
    14 分
  • A Tết Unlike Any Other: Sibling Love Overcomes Distance
    2025/02/18
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Tết Unlike Any Other: Sibling Love Overcomes Distance Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-18-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời mùa đông ở vịnh Hạ Long êm đềm và nhẹ nhàng.En: The winter sky over vịnh Hạ Long is calm and gentle.Vi: Mặt nước xanh thẳm phản chiếu bầu trời xám, hòa quyện cùng những núi đá vôi hùng vĩ.En: The deep blue water reflects the gray sky, blending with the majestic limestone mountains.Vi: Đây là nơi Hai và Linh gọi là nhà.En: This is the place Hai and Linh call home.Vi: Mỗi ngày, Hai đảm nhận việc chăm sóc cho Linh.En: Every day, Hai takes on the responsibility of caring for Linh.Vi: Anh là người anh lớn, trách nhiệm trên vai.En: He is the older brother, carrying the weight of responsibility.Vi: Bố mẹ họ làm việc xa ở nước ngoài.En: Their parents work far away abroad.Vi: Tết đến gần, Hai muốn Linh có một Tết thật vui.En: As Tết approaches, Hai wants Linh to have a truly joyful New Year.Vi: Hai bận rộn.En: Hai is busy.Vi: Anh đi chợ, chuẩn bị bánh chưng, dọn dẹp nhà cửa.En: He goes to the market, prepares bánh chưng, and cleans the house.Vi: Mỗi tối, sau khi Linh đã ngủ, Hai ngồi nghĩ cách làm sao để Tết này thật đặc biệt cho em.En: Every evening, after Linh has gone to sleep, Hai sits and thinks of ways to make this Tết special for his sister.Vi: Mặc dù không có đủ tiền, anh vẫn cố gắng hết sức.En: Despite not having enough money, he tries his best.Vi: Linh, em gái nhỏ của Hai, thường nhìn lên bầu trời.En: Linh, Hai's little sister, often looks up at the sky.Vi: Cô mong chờ một phép màu đưa bố mẹ về.En: She wishes for a miracle to bring their parents home.Vi: Nhưng ngày qua ngày, Linh càng thất vọng.En: But with each passing day, Linh grows more disappointed.Vi: Cô thấy các gia đình hàng xóm tụ tập, cười đùa, mà lòng ngập tràn nỗi nhớ bố mẹ.En: She sees the neighboring families gathering, laughing, while her heart fills with longing for her parents.Vi: Một ngày, Hai dừng lại bên Linh khi thấy cô nhìn chằm chằm ra vịnh.En: One day, Hai paused beside Linh when he saw her staring out at the bay.Vi: “Em à, chúng ta có anh em với nhau là đủ rồi,” Hai nói, nụ cười dịu dàng trên môi.En: "Sister, having each other is enough for us," Hai said, a gentle smile on his lips.Vi: Linh không nói gì.En: Linh said nothing.Vi: Cô biết anh đang cố gắng.En: She knew he was trying.Vi: Và cô biết cô cũng nên trân trọng những gì mình có.En: And she knew she should also appreciate what she had.Vi: Cô quyết định buông bỏ hy vọng xa vời và quý trọng phút giây bên Hai.En: She decided to let go of the distant hopes and cherish the moments with Hai.Vi: Đêm giao thừa, Hai và Linh ngồi bên nhau trên mái nhà nhìn pháo hoa lung linh trên vịnh Hạ Long.En: On New Year's Eve, Hai and Linh sat together on the rooftop, watching the shimmering fireworks over vịnh Hạ Long.Vi: Hai đặt một hộp nhỏ trước mặt Linh.En: Hai placed a small box in front of Linh.Vi: “Chúc mừng năm mới, em!En: "Happy New Year, sister!"Vi: ” anh nói.En: he said.Vi: Trong hộp là một chiếc vòng tay handmade.En: Inside the box was a handmade bracelet.Vi: Linh xúc động.En: Linh was touched.Vi: Vòng tay này nhỏ nhắn nhưng chứa đựng hết tình thương của Hai.En: This bracelet was small but held all of Hai's love.Vi: Cô ôm chầm lấy anh, cảm ơn vì những gì anh đã làm.En: She hugged him tightly, grateful for everything he had done.Vi: Hai và Linh ngồi yên lặng, ngắm nhìn cảnh sắc tuyệt mỹ.En: Hai and Linh sat quietly, admiring the breathtaking scenery.Vi: Đèn đuốc từ những chiếc thuyền trên vịnh lập lòe như những vì sao nhỏ.En: The lights from the boats on the bay flickered like little stars.Vi: Trên bầu trời, pháo hoa vẫn nở rộ, sáng rực.En: In the sky, fireworks still bloomed, brightly lit.Vi: Linh không còn buồn nữa.En: Linh was no longer sad.Vi: Dù bố mẹ không về, cô biết tình cảm của Hai là vô giá.En: Even though their parents weren't coming home, she knew Hai's love was priceless.Vi: Trên mái nhà, giữa tiếng rì rào của sóng và ánh sáng của lễ hội, họ tìm thấy sự bình yên trong nhau.En: On the rooftop, amidst the sound of waves and the lights of the festival, they found peace in each other.Vi: Tết này có ý nghĩa biết bao khi có tình thân, có tình yêu thương.En: This Tết was so meaningful with family ties and love. Vocabulary Words:gentle: nhẹ nhàngreflect: phản chiếumajestic: hùng vĩlimestone: ...
    続きを読む 一部表示
    13 分
  • Lost in Chợ Bến Thành: Minh's Quest for Tết Traditions
    2025/02/17
    Fluent Fiction - Vietnamese: Lost in Chợ Bến Thành: Minh's Quest for Tết Traditions Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-17-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Trong không khí nhộn nhịp của chợ Bến Thành, Minh bước vào với niềm háo hức và quyết tâm.En: In the bustling atmosphere of chợ Bến Thành, Minh stepped in with excitement and determination.Vi: Anh cần tìm một loại nguyên liệu đặc biệt cho món ăn của gia đình trong dịp Tết.En: He needed to find a special ingredient for his family's dish during Tết.Vi: Khắp nơi là những gian hàng đầy màu sắc, hương thơm của gia vị và thức ăn đường phố khiến anh thấy đói bụng.En: All around were colorful stalls, the aroma of spices, and street food, making him feel hungry.Vi: Mùa đông khô ráo làm cho không khí dễ chịu hơn, nhưng lượng người đi chợ trước Tết thật đông đúc.En: The dry winter made the air more pleasant, but the market was incredibly crowded before Tết.Vi: Minh thấy choáng ngợp trước cảnh biết bao nhiêu người mua sắm, tiếng nói cười rôm rả.En: Minh felt overwhelmed by the sight of so many people shopping and the lively chatter.Vi: Giá cả vì thế cũng tăng cao, làm cho nhiệm vụ của Minh càng thêm khó khăn.En: Prices had also risen, making Minh's task even more challenging.Vi: Anh đã thử đi quanh tìm kiếm, nhưng những gian hàng như mê cung làm anh lạc lối.En: He tried wandering around to search, but the stalls were like a maze, making him lose his way.Vi: Vừa lúc đó, Minh nhìn thấy Linh, một người bán hàng có vẻ thông thạo.En: Just then, Minh spotted Linh, a vendor who seemed knowledgeable.Vi: Trông Linh có kinh nghiệm, quen thuộc với từng con ngõ chợ, từng món hàng.En: Linh looked experienced, familiar with every alley of the market and every item.Vi: Minh quyết định nhờ Linh giúp đỡ.En: Minh decided to ask Linh for help.Vi: Anh tiến lại gần và nở nụ cười thân thiện.En: He approached and gave a friendly smile.Vi: "Chị Linh ơi, em đang tìm một nguyên liệu cho món bánh chưng, mà không biết tìm đâu.En: "Hey Chị Linh, I'm looking for an ingredient for bánh chưng, but I don't know where to find it."Vi: "Linh mỉm cười, ánh mắt hiện lên sự thông cảm.En: Linh smiled, eyes showing understanding.Vi: "À, em cần lá dong đúng không?En: "Ah, you need lá dong right?Vi: Theo chị, chỗ tốt nhất là hàng chú Ba cuối dãy kia.En: I think the best place is Chú Ba's stall at the end of that row.Vi: Giá phải chăng, lá lại tươi.En: Good price, and the leaves are fresh."Vi: "Minh cảm ơn Linh và đi về phía gian hàng mà Linh chỉ.En: Minh thanked Linh and headed towards the stall Linh pointed out.Vi: Khi đến nơi, những chiếc lá dong xanh mượt được chất đầy.En: When he arrived, the fresh green lá dong leaves were piled high.Vi: Minh cảm nhận được sự quý báu của sự trợ giúp từ cộng đồng.En: Minh felt the preciousness of community assistance.Vi: Anh bắt đầu mặc cả với chủ hàng bằng những kinh nghiệm Linh đã cho.En: He began bargaining with the vendor using the tips Linh had given.Vi: Bàn tay Minh đan vào nhau, lo lắng, nhưng anh dần bình tĩnh lại.En: Minh's hands intertwined, nervous, but he gradually calmed down.Vi: "Chú Ba ơi, Tết này chắc bán đắt hàng lắm.En: "Chú Ba, this Tết must be a busy selling season.Vi: Chú cho cháu giá tốt để cháu về khoe với bác Linh nào.En: Give me a good price so I can boast to Bác Linh."Vi: "Chú Ba bật cười, và sau vài phút thương lượng, cả hai đều nở nụ cười hài lòng.En: Chú Ba laughed, and after a few minutes of negotiation, both smiled happily.Vi: Minh rời chợ với bó lá dong tươi mới trong tay.En: Minh left the market with a bundle of fresh lá dong leaves in hand.Vi: Anh cảm thấy một niềm vui sâu sắc khi hòa mình vào nhịp sống của mùa Tết này.En: He felt a deep joy immersing himself in the rhythm of the Tết season.Vi: Về nhà, Minh vui vẻ khoe với gia đình về hành trình chợ Bến Thành của mình.En: Back home, Minh cheerfully shared with his family about his chợ Bến Thành adventure.Vi: Anh đã có lá dong, sắp sửa cùng các thành viên trong nhà gói bánh chưng.En: He had the lá dong and was ready to wrap bánh chưng with family members.Vi: Minh cảm nhận được sức mạnh của sự giúp đỡ lẫn nhau và thấy tự tin hơn khi đối diện với truyền thống văn hóa quê mình.En: Minh felt the power of mutual assistance and became more confident when facing his hometown's cultural traditions.Vi: Chợ Bến ...
    続きを読む 一部表示
    14 分