エピソード

  • Late-Night Lessons: Finding Balance in the City Office
    2025/06/29
    Fluent Fiction - Vietnamese: Late-Night Lessons: Finding Balance in the City Office Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-29-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Đêm mùa hè, văn phòng ở trung tâm thành phố vẫn sáng đèn.En: On a summer night, the office in the city center was still lit.Vi: Ánh sáng từ cửa sổ lớn hòa với màu sắc rực rỡ của các tòa nhà tạo nên không gian ấm áp.En: The light from the large windows blended with the vibrant colors of the buildings, creating a warm atmosphere.Vi: Trong dãy bàn làm việc, chỉ có Mai và Huy vẫn đang miệt mài.En: Among the row of desks, only Mai and Huy were still diligently working.Vi: Mai là một nhà phân tích trẻ, nhiệt tình và cầu tiến.En: Mai was a young, enthusiastic, and ambitious analyst.Vi: Cô đang tập trung vào máy tính, cố gắng hoàn thành báo cáo cho kịp hạn.En: She was focused on her computer, trying to complete the report on time.Vi: Áp lực công việc làm Mai thấy đôi chút lo lắng.En: The pressure of work made Mai feel a bit anxious.Vi: Cô tự nhủ nhất định phải chứng tỏ khả năng với sếp.En: She told herself she must prove her abilities to her boss.Vi: Bên kia, Huy cũng đang bận rộn.En: Across from her, Huy was also busy.Vi: Anh là một quản lý dự án lâu năm, hiểu biết rộng và luôn sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp.En: He was a long-time project manager, knowledgeable and always ready to help colleagues.Vi: Thấy Mai vẫn ở lại, Huy quyết định bước tới bắt chuyện.En: Seeing Mai still there, Huy decided to approach her for a chat.Vi: “Mai, còn làm hả?En: "Mai, still working?Vi: Muộn rồi đó,” Huy mỉm cười thân thiện.En: It's late," Huy smiled warmly.Vi: “Vâng, em phải hoàn thành xong cái báo cáo này.En: "Yes, I have to finish this report.Vi: Nhiều việc quá!En: There's so much work!"Vi: ” Mai thở dài mệt mỏi.En: Mai sighed wearily.Vi: Huy ngỏ lời mời cafe, “Này, nghỉ giải lao chút.En: Huy extended an invitation for coffee, "Hey, let's take a break.Vi: Mình ra khu vực pha chế đi.En: Let's go to the pantry."Vi: ”Trong không gian tĩnh lặng của văn phòng về đêm, tiếng lách cách của máy pha cà phê vang vọng.En: In the quiet office space at night, the clattering of the coffee machine resonated.Vi: Huy bắt đầu kể những năm tháng làm việc của mình, những thử thách đã trải qua, những bài học nhận được.En: Huy began sharing about his years of work, the challenges he had faced, and the lessons he had learned.Vi: “Em biết không, đôi khi chúng ta cần lùi một bước để tiến xa hơn,” Huy chia sẻ.En: "You know, sometimes we need to take a step back to go further," Huy shared.Vi: “Việc tốt nhưng sức khỏe cũng rất quan trọng.En: "Good work is important, but health is too.Vi: Và còn gia đình nữa.En: And so is family."Vi: ”Mai lắng nghe, những lời nói của Huy nhẹ nhàng mà sâu sắc.En: Mai listened, with Huy's words gentle yet profound.Vi: Cô nhận ra mình đang quá căng thẳng chạy theo công việc.En: She realized she was too stressed, chasing after work.Vi: Huy thêm rằng mọi người trong công ty đều có thể hỗ trợ lẫn nhau.En: Huy added that everyone in the company could support each other.Vi: Cuộc nói chuyện kết thúc, Mai quay lại bàn làm việc với tâm trạng thoải mái hơn.En: After the conversation ended, Mai returned to her desk feeling more relaxed.Vi: Cô cảm thấy như đã tìm được người đồng hành đáng tin cậy trong công việc.En: She felt as if she had found a reliable companion in her work.Vi: Từ đó, Mai dần trở nên tự tin hơn trong việc đối mặt với áp lực.En: Since then, Mai gradually became more confident in facing pressure.Vi: Cô chủ động tìm đến Huy để xin lời khuyên khi cần và cũng thường xuyên chia sẻ với Linh, người bạn đồng nghiệp luôn lắng nghe và động viên.En: She proactively sought Huy's advice when needed and often shared with Linh, a colleague who always listened and encouraged her.Vi: Mùa hè trôi qua, Mai không chỉ hoàn thành tốt công việc mà còn học được cách cân bằng giữa sự nghiệp và cuộc sống.En: As the summer passed, Mai not only performed her job well but also learned how to balance career and life.Vi: Cô biết rằng mình có thể dựa vào sự hỗ trợ từ mọi người xung quanh và không ngại mở lòng để trưởng thành hơn.En: She knew she could rely on the support of those around her and wasn't afraid to open up to grow.Vi: Văn phòng chìm trong bóng tối, chỉ còn vài ánh đèn le lói.En: The office was ...
    続きを読む 一部表示
    14 分
  • Bloom of Hope: A Summer's Tale of Family and Renewal
    2025/06/28
    Fluent Fiction - Vietnamese: Bloom of Hope: A Summer's Tale of Family and Renewal Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-28-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Sapa luôn đẹp như tranh vẽ, nhưng hơn bao giờ hết, mùa hè này mang lại cảm giác tươi mới đặc biệt.En: Sapa is always as beautiful as a painting, but more than ever, this summer brings a special feeling of freshness.Vi: Cánh đồng hoa của bà ngoại trải rộng trên những ngọn đồi, đầy sắc màu như một tấm thảm hoa khổng lồ.En: Their grandmother's flower fields stretch across the hills, full of colors like a giant carpet of flowers.Vi: Hương và Tâm, hai chị em họ, quyết định dành kỳ nghỉ hè ở đây giúp bà.En: Hương and Tâm, two cousins, decide to spend their summer vacation here to help their grandmother.Vi: Bà của họ già đi từng ngày.En: Their grandmother grows older every day.Vi: Dù vẫn yêu cánh đồng hoa, bà không còn đủ sức để quản lý tất cả.En: Although she still loves the flower fields, she no longer has the strength to manage everything.Vi: Hương, người chị luôn chăm chỉ và kín đáo yêu thương thiên nhiên, cảm thấy một trách nhiệm sâu sắc phải giúp đỡ.En: Hương, the older cousin who is always diligent and quietly loves nature, feels a deep responsibility to help.Vi: Cô đã thử nhiều cách để quản lý công việc hiệu quả hơn nhằm cho bà có thời gian nghỉ ngơi.En: She has tried various ways to manage the work more efficiently to give her grandmother time to rest.Vi: Tâm, trái lại, mang trong mình khát khao phiêu lưu.En: Tâm, on the other hand, carries within him a desire for adventure.Vi: Cậu luôn mơ đến những chuyến đi xa, nhưng không nỡ rời bỏ gia đình khi bà cần giúp đỡ.En: He always dreams of far-off journeys but cannot bring himself to leave the family when his grandmother needs help.Vi: Đứng trước một thách thức nghiêm trọng, cánh đồng hoa đang từ từ xuống cấp vì thiếu nhân công.En: Facing a serious challenge, the flower fields are slowly declining due to a lack of labor.Vi: Hương quyết định rằng thời điểm đã đến để thay đổi.En: Hương decides that the time has come to make a change.Vi: Cô tìm hiểu các phương pháp canh tác hiện đại, hi vọng tăng năng suất.En: She researches modern farming methods, hoping to increase productivity.Vi: Tâm, bị giằng xé giữa lòng yêu thương gia đình và ước mơ của chính mình, phải đưa ra quyết định khó khăn.En: Tâm, torn between his love for his family and his own dreams, has to make a difficult decision.Vi: Một ngày, khi mây đen kéo đến, trời giáng xuống một trận bão mùa hè hiếm thấy.En: One day, when dark clouds gather, a rare summer storm hits.Vi: Mưa lớn làm ngập cánh đồng hoa, đe doạ giấc mơ và nỗ lực của Hương.En: Heavy rain floods the flower fields, threatening Hương's dreams and efforts.Vi: Ngày hôm đó, Tâm quyết định gác lại ước mơ phiêu lưu của mình.En: That day, Tâm decides to set aside his dreams of adventure.Vi: Cậu ở lại, cùng Hương chiến đấu cứu lấy cánh đồng.En: He stays, joining Hương in the fight to save the fields.Vi: Họ cùng nhau thứ bảy, làm mọi cách để bảo vệ và phục hồi vườn hoa.En: Together, they work tirelessly to protect and restore the flower garden.Vi: Cùng với Hương, Tâm tìm ra cách mới để thu hút lao động địa phương.En: Along with Hương, Tâm finds new ways to attract local labor.Vi: Họ mở chương trình tình nguyện cho các thanh niên trong vùng, liên kết với người dân để phát triển bền vững.En: They launch a volunteer program for young people in the area, collaborating with the locals to develop sustainably.Vi: Cánh đồng hoa không chỉ sống lại mà còn trở nên phong phú hơn bao giờ hết.En: The flower fields not only come back to life but also become more abundant than ever.Vi: Qua mùa hè năm ấy, Hương mở lòng hơn với những thay đổi, chấp nhận phương pháp mới không làm mất đi giá trị truyền thống.En: Through that summer, Hương becomes more open to changes, accepting new methods without losing traditional values.Vi: Tâm học được cách cân bằng giữa những đam mê cá nhân và trách nhiệm gia đình.En: Tâm learns how to balance personal passions with family responsibilities.Vi: Khi mùa hè trôi qua, trái tim Tâm bình yên hơn, quyết định rằng sẽ theo đuổi ước mơ khi thời điểm thích hợp đến.En: As summer passes, Tâm's heart is more at peace, deciding that he will pursue his dreams when the right time ...
    続きを読む 一部表示
    14 分
  • Lanterns of Huế: A Tale of Art, Culture, and Destiny
    2025/06/27
    Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns of Huế: A Tale of Art, Culture, and Destiny Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-27-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Dưới ánh trăng mùa hè, hàng ngàn chiếc đèn lồng lung linh nổi trên dòng sông Hương, tạo nên một khung cảnh huyền ảo và mê hoặc bao phủ thành phố Huế cổ kính.En: Under the summer moonlight, thousands of shimmering lanterns float on the sông Hương, creating a magical and enchanting scene that envelops the ancient city of Huế.Vi: Minh, một họa sĩ trẻ từ thành phố xa, đứng bên bờ sông, lòng ngổn ngang những suy nghĩ về bức tranh còn dang dở của mình.En: Minh, a young artist from a distant city, stands on the riverbank, his mind swirling with thoughts about his unfinished painting.Vi: Anh khao khát tìm thấy một điều gì đó mới mẻ để thổi hồn vào tác phẩm dự định trưng bày tại triển lãm sắp tới.En: He longs to find something new to breathe life into the piece he plans to exhibit at the upcoming showcase.Vi: Hanh, mới tốt nghiệp đại học, đang đi dạo quanh khu vực Đại Nội Huế.En: Hanh, newly graduated from university, is strolling around the area of Đại Nội Huế.Vi: Cô say mê tất cả mọi thứ, từ những câu chuyện lịch sử mà các di tích lưu giữ đến sắc màu tươi vui của lễ hội đèn lồng.En: She is captivated by everything, from the historical stories preserved by the monuments to the vibrant colors of the lantern festival.Vi: Cô trầm trồ trước vẻ đẹp của mỗi chiếc đèn lồng rực rỡ và những giai điệu dân gian khắp nơi.En: She marvels at the beauty of each radiant lantern and the folk melodies everywhere.Vi: Không cưỡng lại được sức hấp dẫn của thành phố, cô quyết định kéo dài thêm vài ngày lưu trú.En: Unable to resist the city's allure, she decides to extend her stay by a few more days.Vi: Trong làn gió nhẹ của sông Hương, số phận đưa Hanh và Minh gặp nhau.En: In the gentle breeze of the sông Hương, fate brings Hanh and Minh together.Vi: Minh ngừng chân, chú ý thấy nụ cười sáng bừng và sự háo hức của Hanh.En: Minh pauses, noticing the bright smile and eagerness of Hanh.Vi: Chốc lát, niềm đam mê và sự thoải mái của cô gái trẻ khiến lòng Minh dịu đi.En: In a moment, the passion and ease of the young woman soothe Minh's heart.Vi: Hanh không ngừng chia sẻ những cảm nhận của mình về mọi thứ mới mẻ cô cảm nhận được tại Huế, và điều này đánh thức nguồn cảm hứng trong Minh.En: Hanh continuously shares her impressions of all the new things she discovers in Huế, and this awakens a source of inspiration within Minh.Vi: Khi lễ hội tiến gần hơn đến đỉnh điểm, Hanh đưa Minh đến một góc nhìn tuyệt đẹp nơi các đèn lồng tiếp tục trôi dọc theo dòng nước.En: As the festival nears its climax, Hanh leads Minh to a stunning viewpoint where the lanterns continue to float along the water.Vi: Bằng cách nào đó, chính sự hiện diện và góc nhìn mới từ Hanh đã giải phóng sự sáng tạo của Minh.En: Somehow, it is Hanh's presence and fresh perspective that unleash Minh's creativity.Vi: Anh nhận ra, điều anh cần không phải là cảnh quan hoang sơ hoàn mỹ, mà chính là nguồn năng lượng từ những con người sống động quanh anh.En: He realizes that what he needs is not the perfect pristine landscape but the energy from the vibrant people around him.Vi: Dưới ánh đèn lấp lánh, Minh bắt đầu phác thảo liên tục, không còn chút bối rối nào.En: Under the twinkling lights, Minh begins sketching continuously, no longer confused at all.Vi: Anh cảm nhận được bức tranh của mình sẽ rất khác biệt, nhưng đầy sức sống và chân thật.En: He feels that his painting will be very different, yet full of life and authenticity.Vi: Hanh, thấy được nguồn cảm hứng đã thắp sáng trong Minh, đồng ý hợp tác với anh.En: Seeing the inspiration ignited in Minh, Hanh agrees to collaborate with him.Vi: Cô quyết định hỗ trợ Minh bằng cách ghi chép và kể lại những câu chuyện văn hóa mà Minh muốn thể hiện qua những bức tranh của mình.En: She decides to support Minh by recording and recounting the cultural stories that Minh wishes to express through his paintings.Vi: Sau lễ hội, Minh không chỉ tìm thấy cảm hứng mà còn đánh thức được sự trân trọng vẻ đẹp trong những khoảnh khắc đời thường và con người xung quanh.En: After the festival, not only does Minh find inspiration, but he also awakens to the ...
    続きを読む 一部表示
    14 分
  • Against All Odds: Linh's Triumph Under the Huế Sun
    2025/06/26
    Fluent Fiction - Vietnamese: Against All Odds: Linh's Triumph Under the Huế Sun Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-26-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Cái nắng mùa hè ở Huế thật oi bức.En: The summer heat in Huế was truly oppressive.Vi: Bệnh viện dã chiến bên bờ sông Hương rì rầm tiếng người qua lại.En: The field hospital by the banks of the sông Hương was buzzing with the sounds of people coming and going.Vi: Đám học sinh tụ tập dưới những bóng cây xanh, nơi đã được tận dụng làm khu vực công bố kết quả thi.En: A group of students gathered under the shade of the green trees, where the area had been utilized to announce exam results.Vi: Tiếng ve kêu vang vọng trong không gian.En: The sound of cicadas echoed through the air.Vi: Linh đứng lặng một góc.En: Linh stood silently in a corner.Vi: Mùa hè này, cô chẳng mong gì ngoài tấm giấy thông báo kết quả thi.En: This summer, she hoped for nothing more than the envelope announcing her exam results.Vi: Linh là học sinh chăm chỉ, luôn dốc sức vào từng trang sách.En: Linh was a diligent student, always investing her efforts into every page of her books.Vi: Dù vậy, lòng cô không khỏi lo âu về tương lai.En: Despite this, she couldn't help but feel anxious about the future.Vi: Gia đình cô chỉ trông vào học bổng này để cô có thể đi du học.En: Her family was counting on this scholarship for her to study abroad.Vi: Quang, người bạn thân của Linh, đứng bên cạnh cô.En: Quang, Linh's close friend, stood next to her.Vi: Cậu ấy lúc nào cũng vui vẻ và luôn ủng hộ Linh.En: He was always cheerful and supportive of Linh.Vi: Cậu khẽ nói, "Không sao đâu Linh, tớ chắc cậu sẽ làm được mà."En: He gently said, "It's okay, Linh, I'm sure you can do it."Vi: Linh cười yếu ớt.En: Linh gave a weak smile.Vi: Cô biết Quang luôn tin tưởng mình, nhưng cô vẫn cảm thấy một áp lực vô hình.En: She knew that Quang always believed in her, yet she still felt an invisible pressure.Vi: Ba cô không ủng hộ ước mơ của cô. Điều đó càng khiến Linh thêm phần quyết tâm chứng minh bản thân.En: Her father did not support her dreams, which only made Linh more determined to prove herself.Vi: Gần đó, cô Hiền, giáo viên của Linh, đang quan sát.En: Nearby, cô Hiền, Linh's teacher, was observing.Vi: Cô Hiền sắp nghỉ hưu, nhưng trong cô, ngọn lửa dạy học vẫn còn nồng nhiệt.En: Cô Hiền was about to retire, but within her, the flame for teaching still burned strongly.Vi: Cô đặc biệt thấy tiềm năng ở Linh và luôn giúp đỡ cô.En: She particularly saw potential in Linh and always helped her.Vi: Thời điểm quan trọng đến.En: The crucial moment arrived.Vi: Linh và Quang bước tới nơi phát kết quả thi.En: Linh and Quang stepped up to the place where exam results were distributed.Vi: Linh cảm thấy tay mình run lên khi cầm phong bì, trái tim cô đập mạnh trong lồng ngực.En: Linh felt her hands tremble as she held the envelope, her heart pounding in her chest.Vi: Cô mở phong bì, nước mắt trào dâng mà không thể kiềm lại được.En: She opened the envelope, tears overflowing uncontrollably.Vi: Linh nhìn một cách không tin vào kết quả: điểm số cao nhất và học bổng trong tay.En: Linh looked in disbelief at the results: the highest scores and a scholarship in hand.Vi: Cô Hiền bước tới, nắm tay Linh, "Cô biết là em làm được mà. Đừng để ai cản bước em, Linh ạ."En: Cô Hiền stepped over, holding Linh's hand, "I knew you could do it. Don't let anyone stand in your way, Linh."Vi: Linh gật đầu.En: Linh nodded.Vi: Trong khoảnh khắc ấy, cô cảm nhận được sức mạnh của lòng tự tin.En: In that moment, she felt the power of self-confidence.Vi: Người cha có lẽ không tin tưởng cô, nhưng giờ đây, Linh biết rằng cô có thể tự đi trên con đường của chính mình.En: Her father might not believe in her, but now Linh knew she could walk her own path.Vi: Mùa hè đang dần trôi qua.En: The summer was gradually passing.Vi: Linh nhìn sông Hương lấp lánh, trong lòng nhẹ nhõm.En: Linh looked at the sparkling sông Hương, her heart light.Vi: Cô quyết định theo đuổi ước mơ, dù có bất cứ thử thách nào phía trước.En: She decided to pursue her dream, regardless of any challenges ahead.Vi: Linh tin rằng với nỗ lực và niềm tin, tất cả sẽ trở thành hiện thực.En: Linh believed that with effort and faith, everything would become reality. Vocabulary Words:oppressive: oi bứcutilized: tận dụngcicadas: vediligent: chăm ...
    続きを読む 一部表示
    13 分
  • From Snow to Scoop: Minh's Arctic Ice Cream Adventure
    2025/06/25
    Fluent Fiction - Vietnamese: From Snow to Scoop: Minh's Arctic Ice Cream Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-25-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Giữa mùa hè lạnh giá ở vùng đất Tundra Arctic, Minh, một nhà khoa học người Việt đầy đam mê, đang cố gắng làm món kem mà anh luôn mơ ước.En: In the midst of the icy summer in the Tundra Arctic, Minh, a passionate Vietnamese scientist, was trying to make the ice cream he had always dreamed of.Vi: Minh không sợ lạnh, anh yêu thích cái cảm giác thách thức ở đây.En: Minh wasn't afraid of the cold; he relished the challenging sensation it provided.Vi: Nhưng hôm nay, anh có một mục tiêu khác hơn là chỉ nghiên cứu khí hậu.En: But today, he had a goal beyond just climate research.Vi: Minh tìm cách làm kem ngay trên vùng tuyết này.En: Minh was attempting to make ice cream right on this snowy expanse.Vi: Anh muốn chứng minh rằng kem có thể làm trong môi trường khắc nghiệt.En: He wanted to prove that ice cream could be made in harsh environments.Vi: Nhưng gió lạnh cắt ngang, khiến mọi thứ khó khăn hơn.En: However, the cutting cold wind made everything more difficult.Vi: Anh đã thử nhiều lần nhưng kem của anh cứ đông cứng thành tảng đá.En: He had tried many times, but his ice cream kept freezing into a solid block.Vi: Linh và Tuan - hai người bạn thân thiết của Minh, đã đến để giúp anh.En: Linh and Tuan, two of Minh's close friends, came to help him.Vi: Hai người vừa động viên vừa nghi ngờ việc làm kem giữa cái lạnh.En: The two offered both encouragement and skepticism about making ice cream in the cold.Vi: "Minh, có cần hộp đá khô hay một cái máy làm kem không?En: "Minh, do you need a box of dry ice or an ice cream maker?"Vi: " Linh cười hỏi, nửa đùa nửa thật.En: Linh laughed, half-jokingly.Vi: "Không, mình sẽ làm điều này chỉ với tuyết và gió!En: "No, I will do this with just snow and wind!"Vi: " Minh nhấm nháp thứ hỗn hợp vừa đông cứng, cảm giác như nhấm một viên đá to hơn là một món ngọt lạnh.En: Minh sampled the mixture that just froze, feeling like he was biting into a big stone rather than a cold dessert.Vi: Minh không nản lòng.En: Minh was not discouraged.Vi: Anh tiếp tục thử nghiệm với nhiều nguyên liệu khác nhau.En: He continued experimenting with different ingredients.Vi: Ở đây, ngoài những cánh đồng tuyết trắng trải dài, có một thứ độc đáo: những chùm dâu dại đỏ rực, nhỏ xíu nhưng đầy sắc màu.En: Here, beyond the wide expanses of white snowfields, there was something unique: clusters of bright red wild berries, tiny but colorful.Vi: Minh chợt nghĩ đến hương vị tự nhiên của chúng.En: Minh suddenly thought of their natural flavor.Vi: Sau nhiều lần thử nghiệm, Minh pha trộn dâu dại vào hỗn hợp kem và điều chỉnh nhiệt độ một cách tinh tế hơn.En: After many trials, Minh mixed the wild berries into the ice cream mixture and adjusted the temperature more delicately.Vi: Lần này, anh để kem đông từ từ trong một cái hốc mới tìm thấy, che chắn cẩn thận khỏi gió tuyết.En: This time, he let the ice cream freeze slowly in a newly discovered nook, carefully shielded from the snowstorm.Vi: Kết quả: một mẻ kem mềm mịn vị dâu dại ngọt ngào.En: The result: a batch of smooth ice cream with a sweet wild berry flavor.Vi: Minh mời Linh và Tuan thử.En: Minh invited Linh and Tuan to try it.Vi: "Đây nó đây, kem Tundra!En: "Here it is, Tundra ice cream!"Vi: " Minh hào hứng kêu lên.En: Minh excitedly exclaimed.Vi: Linh và Tuan ăn thử, mắt họ sáng lên vì vị ngon tuyệt vời.En: Linh and Tuan tried it, their eyes lighting up at the delicious taste.Vi: Họ cùng nhau cười vang giữa vùng tuyết lạnh, cảm giác như vừa tìm ra kho báu giữa hoang mạc tuyết.En: They all laughed together amidst the cold snow, feeling as if they had discovered a treasure in the snowy desert.Vi: Nhìn tuyết trắng xóa xung quanh, Minh hiểu rằng khả năng giải quyết vấn đề của mình đã tiến triển rất nhiều.En: Looking at the white snow all around, Minh realized that his problem-solving abilities had advanced significantly.Vi: Không gì là không thể nếu có lòng kiên trì và trí thông minh.En: Nothing is impossible with perseverance and intelligence.Vi: Anh đã chứng minh được điều đó trong cái lạnh buốt của Tundra Arctic.En: He had proven that in the freezing cold of the Tundra Arctic. Vocabulary Words:midst: giữaicy: lạnh giápassionate: đầy đam mêrelish: yêu thíchsensation: cảm giácexpanse: ...
    続きを読む 一部表示
    13 分
  • Raindrop Revelations: Minh's Heartbeat in Hà Nội’s Old Quarter
    2025/06/24
    Fluent Fiction - Vietnamese: Raindrop Revelations: Minh's Heartbeat in Hà Nội’s Old Quarter Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-24-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Minh lần đầu tiên đến Hà Nội.En: Minh visited Hà Nội for the first time.Vi: Anh tò mò nhưng cũng đầy hoài nghi về thành phố này, nhất là những văn hóa cổ truyền mà Linh, người bạn của anh, luôn yêu thích.En: He was curious but also full of skepticism about the city, especially the traditional cultures that Linh, his friend, always loved.Vi: Linh dẫn Minh đi khám phá Phố Cổ.En: Linh took Minh to explore the Phố Cổ.Vi: Họ đi qua những con phố nhỏ hẹp, nơi từng chiếc xe máy luồn lách qua từng mét đường chật chội, và người bán hàng rong mời gọi mua bánh mì.En: They went through narrow streets where each motorbike weaved through every inch of the cramped road, and street vendors invited them to buy bánh mì.Vi: Một buổi chiều mùa hè, nắng nóng đổ lửa, Linh và Minh quyết định đi bộ khám phá thêm.En: One summer afternoon, under the blazing hot sun, Linh and Minh decided to walk and explore more.Vi: Linh nhiệt tình kể về từng góc phố, từng câu chuyện lịch sử.En: Linh enthusiastically talked about each street corner, each historical story.Vi: Minh cảm thấy thích thú nhưng vẫn chưa thực sự thuyết phục.En: Minh felt intrigued but still not fully convinced.Vi: Bỗng nhiên, mưa hè bất chợt ập đến, không báo trước.En: Suddenly, a summer rain abruptly came without warning.Vi: Minh và Linh vội vã tìm chỗ tránh mưa.En: Minh and Linh hurried to find shelter from the rain.Vi: Họ chạy vào một quán cà phê nhỏ, nằm lặng lẽ nơi góc phố.En: They ran into a small café, quietly tucked in a street corner.Vi: Trong không gian ấm cúng của quán, tiếng mưa rơi tí tách trên mái tôn, Linh kể cho Minh nghe về các truyền thuyết của Phố Cổ.En: In the cozy space of the café, with the sound of raindrops tapping on the metal roof, Linh told Minh about the legends of the Phố Cổ.Vi: Cô nói về ngôi chùa cổ, nơi người dân thường đến cầu nguyện cho bình an.En: She talked about an ancient temple where locals often came to pray for peace.Vi: Chùa có lịch sử lâu đời, là trung tâm tâm linh của khu vực.En: The temple had a long history and was the spiritual center of the area.Vi: Minh ngay lập tức bị cuốn hút bởi câu chuyện ấy.En: Minh was immediately captivated by this story.Vi: Trong tâm trí anh, hình ảnh về chùa trở nên thiêng liêng và kỳ bí, khác hẳn với những gì anh tưởng tượng.En: In his mind, the image of the temple became sacred and mysterious, unlike what he had imagined.Vi: Mưa nhẹ đi dần, Minh nhìn ra ngoài cửa sổ.En: The rain gradually lightened, Minh looked out the window.Vi: Những con đường ướt át phản chiếu ánh đèn, tạo nên một vẻ đẹp kỳ lạ.En: The wet streets reflected the lights, creating a strange beauty.Vi: Lòng anh bỗng nhiên mở ra, mọi thứ trông như có ý nghĩa hơn.En: His heart suddenly opened, and everything seemed more meaningful.Vi: Minh quay sang Linh, nở nụ cười rồi nói: "Đi thôi, Linh!En: Minh turned to Linh, smiled, and said, "Let's go, Linh!Vi: Mình còn phải khám phá thêm nhiều lắm.En: We still have a lot to explore."Vi: "Linh vui mừng khi thấy Minh đã thực sự hiểu hơn về lý do cô yêu thích lịch sử và văn hóa của Phố Cổ.En: Linh was delighted to see that Minh had truly understood why she loved the history and culture of the Phố Cổ.Vi: Cả hai bước ra khỏi tiệm cà phê, hòa mình vào không khí buổi chiều, phố xá giờ đã vắng hơn do mưa.En: The two of them stepped out of the café, blending into the afternoon air, the streets now quieter due to the rain.Vi: Minh giờ đây không chỉ thấy những con đường như trước, mà thấy ở đó sự gắn kết của quá khứ và hiện tại.En: Now, Minh didn't just see the roads as before, but saw there the connection of past and present.Vi: Anh nhận ra Hà Nội không chỉ là nơi của dòng người vội vã, mà còn là nơi chứa đựng những câu chuyện, những giá trị đáng trân trọng.En: He realized that Hà Nội was not just a place of bustling people, but also a place containing stories and values worth cherishing. Vocabulary Words:skepticism: hoài nghitraditional: cổ truyềnweaved: luồn láchcramped: chật chộivendors: người bán hàng rongblazing: đổ lửaenthusiastically: nhiệt tìnhintrigued: thích thúabruptly: bất chợtshelter: chỗ tránhtucked: nằm lặng lẽcozy: ấm cúngraindrops: ...
    続きを読む 一部表示
    13 分
  • Riding the Waves: An Unforgettable Ha Long Bay Adventure
    2025/06/23
    Fluent Fiction - Vietnamese: Riding the Waves: An Unforgettable Ha Long Bay Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-23-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Vào giữa mùa hè, trời rạng rỡ, Thủy và Nam cùng nhóm bạn quyết định đến vịnh Hạ Long.En: In the middle of summer, the sky bright and clear, Thủy and Nam along with their group of friends decided to visit Ha Long Bay.Vi: Họ mang theo một nhiệm vụ quan trọng: làm một dự án nghiên cứu về sinh vật biển cho trường.En: They carried with them an important mission: to work on a research project about marine life for school.Vi: Thủy yêu thích thiên nhiên và nhiếp ảnh.En: Thủy loved nature and photography.Vi: Nam lại đam mê sinh học biển.En: Nam was passionate about marine biology.Vi: Cả hai hy vọng sẽ có một dự án hoàn hảo để thể hiện với thầy cô và bạn bè.En: Both hoped to have a perfect project to present to their teachers and friends.Vi: Khi con thuyền nhỏ lướt qua làn nước xanh biếc, Thủy tinh nghịch nhắm chiếc máy ảnh vào các khối núi đá vôi nhô lên kiêu hãnh.En: As the small boat glided through the deep blue waters, Thủy playfully aimed her camera at the proud limestone mountains rising up.Vi: Nam thì chăm chú quan sát những sinh vật nhỏ dưới mặt nước qua kính lặn.En: Nam intently observed the small creatures beneath the water surface through his diving goggles.Vi: Cả hai đều có một mục tiêu riêng.En: Each had their own goal.Vi: Thủy muốn chụp được bức ảnh đẹp nhất để làm điểm nhấn cho dự án.En: Thủy wanted to capture the most beautiful photo to highlight the project.Vi: Còn Nam khát khao tìm thấy một loài hải sản hiếm để chứng minh giá trị của mình.En: Nam longed to find a rare marine species to prove his worth.Vi: Mọi thứ dần trở nên căng thẳng khi một cơn bão đang hình thành ở chân trời.En: Everything gradually became tense as a storm was forming on the horizon.Vi: Bầu trời dần chuyển màu xám xịt.En: The sky gradually turned gray.Vi: Thủy muốn tiếp tục khám phá để chụp thêm ảnh, mặc tất cả.En: Thủy wanted to continue exploring to take more photos, regardless of everything.Vi: Nam lại e ngại nguy hiểm đang cận kề, mong muốn quay về càng sớm càng tốt.En: Nam was wary of the impending danger, wanting to return as soon as possible.Vi: Cơn mưa ào đến bất ngờ, mạnh mẽ.En: The rain came unexpectedly and forcefully.Vi: Những cơn sóng bắt đầu nổi lên, thách thức con thuyền nhỏ bé.En: The waves began to rise, challenging the little boat.Vi: Cả hai không còn cách nào khác ngoài việc hợp tác.En: They had no choice but to cooperate.Vi: Nam dùng kiến thức về vịnh để định hướng cho con thuyền.En: Nam used his knowledge of the bay to navigate the boat.Vi: Thủy tập trung lái thuyền, giữ vững tinh thần.En: Thủy focused on steering, maintaining her composure.Vi: Mưa ngớt dần, và mặt trời lại ló dạng.En: The rain gradually subsided, and the sun reemerged.Vi: Dưới ánh sáng vàng óng, Thủy và Nam cuối cùng cũng đưa thuyền về bờ an toàn.En: Under the golden light, Thủy and Nam finally brought the boat safely back to shore.Vi: Dự án của họ giờ đây không chỉ có số liệu và hình ảnh, mà còn có thêm những kỷ niệm, trải nghiệm quý giá từ chuyến đi.En: Their project now included not only data and images but also precious memories and experiences from the trip.Vi: Thủy nhận ra giá trị của teamwork và kế hoạch cẩn thận.En: Thủy realized the value of teamwork and careful planning.Vi: Nam tìm thấy lòng tự tin trong bản thân.En: Nam found confidence within himself.Vi: Tình bạn giữa Thủy và Nam càng trở nên khắng khít.En: The friendship between Thủy and Nam grew closer.Vi: Dự án của họ không chỉ thành công mà còn được cả lớp đánh giá cao.En: Their project was not only successful but also highly praised by the entire class.Vi: Và như thế, họ vừa lưu giữ được phong cảnh ngoạn mục của vịnh Hạ Long, vừa tạo nên một câu chuyện đáng nhớ về mùa hè ấy.En: Thus, they not only preserved the spectacular scenery of Ha Long Bay but also created a memorable story about that summer. Vocabulary Words:glided: lướtintently: chăm chúbeneath: dướihighlight: điểm nhấnspecies: loàigradually: dầntense: căng thẳngimpending: cận kềforcefully: mạnh mẽnavigate: định hướngcomposure: tinh thầnsubside: ngớtreemerged: ló dạngshore: bờprecious: quý giápreserved: lưu giữspectacular: ngoạn mụcmemorable: đáng...
    続きを読む 一部表示
    12 分
  • Finding Peace: A Heartfelt Journey through Hanoi's Gardens
    2025/06/22
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Peace: A Heartfelt Journey through Hanoi's Gardens Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-22-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mặt trời chiếu qua kẽ lá, tạo thành những vệt sáng lung linh trên lối đi của Vườn Bách Thảo Hà Nội.En: The sun shone through the gaps in the leaves, creating shimmering patches of light on the path in the Vườn Bách Thảo Hà Nội (Hanoi Botanical Garden).Vi: Linh bước nhẹ nhàng trên con đường đó, lòng mệt mỏi nhưng tìm được chút bình yên giữa màu xanh tươi tốt.En: Linh walked gently on that path, her heart weary but finding a bit of peace amidst the lush greenery.Vi: Gần đây, cô trở nên trầm lặng hơn sau khi ông nội qua đời.En: Recently, she had become quieter after her grandfather passed away.Vi: Cô thường đến nơi này để trốn khỏi cái ồn ào của thành phố và để tưởng nhớ những ký ức với ông.En: She often came to this place to escape the noise of the city and to remember the memories with him.Vi: An, bạn từ thuở nhỏ của Linh, biết rõ những gì Linh đang trải qua.En: An, Linh's childhood friend, knew well what Linh was going through.Vi: Cô đã tự nhủ sẽ đến thăm Linh hôm nay, chỉ để chắc chắn rằng bạn của mình không cảm thấy cô đơn trong nỗi buồn.En: She had promised herself to visit Linh today, just to make sure her friend didn’t feel lonely in her sorrow.Vi: Khi Linh và An dừng lại bên gốc cây lớn, Linh đột nhiên thấy khó thở.En: When Linh and An stopped by a large tree, Linh suddenly found it difficult to breathe.Vi: An ngay lập tức để ý thấy sự thay đổi trên gương mặt bạn.En: An immediately noticed the change on her friend’s face.Vi: “Linh, cậu ổn không?” An hỏi, giọng lo lắng.En: “Linh, are you okay?” An asked, her voice filled with concern.Vi: Linh cố gắng gật đầu, nhưng cơn hen suyễn nhanh chóng lấy đi hơi thở của cô.En: Linh tried to nod, but the asthma attack quickly took her breath away.Vi: An nhớ rằng Linh luôn mang theo ống hít.En: An remembered that Linh always carried her inhaler.Vi: “Cậu có đem ống hít không?” An hỏi gấp rút.En: “Did you bring your inhaler?” An asked urgently.Vi: Linh khó nhọc chỉ vào túi xách.En: Linh laboriously pointed to her handbag.Vi: An nhanh chóng tìm và giúp Linh sử dụng ống hít.En: An quickly found it and helped Linh use the inhaler.Vi: Dần dần, hơi thở của Linh ổn định lại, cơn hoảng loạn trên mặt giảm đi.En: Gradually, Linh's breathing steadied, and the panic on her face faded.Vi: Trong khi hai người ngồi nghỉ, Linh bất ngờ bật khóc.En: While the two sat resting, Linh suddenly burst into tears.Vi: Những cảm xúc bị đè nén bấy lâu nay tuôn trào, lẫn lộn với giọt nước mắt về ông.En: The emotions she had suppressed for so long came flooding out, mingled with tears for her grandfather.Vi: An lặng lẽ đặt tay lên vai bạn, không nói gì.En: An quietly placed a hand on her friend’s shoulder, saying nothing.Vi: Sự im lặng của An cho Linh cảm giác an toàn để bộc lộ mọi cảm xúc.En: An's silence gave Linh a sense of security to express all her emotions.Vi: Khi cơn xúc động qua đi, Linh nhìn An và nói nhẹ nhàng, “Cảm ơn cậu nhé. Cậu lúc nào cũng là người duy nhất hiểu mình.”En: When the emotional storm passed, Linh looked at An and gently said, “Thank you. You are always the only one who understands me.”Vi: Hai người tiếp tục ngồi, quan sát nắng hè len lỏi qua những chiếc lá, tạo thành một không gian yên bình.En: The two continued to sit, watching the summer sunlight filter through the leaves, creating a peaceful space.Vi: Không cần thêm lời nào, tình bạn giữa họ nói lên tất cả.En: No more words were needed; their friendship said it all.Vi: Linh nhận ra rằng mình không thể giữ mọi thứ bên trong mãi.En: Linh realized that she couldn’t keep everything inside forever.Vi: Cô phải mở lòng, chỉ như vậy mới có thể tìm được sự bình yên thực sự.En: She had to open her heart; only by doing so could she truly find peace.Vi: Và khi có An bên cạnh, cô tin rằng mình không bao giờ đơn độc.En: And with An by her side, she believed she was never alone. Vocabulary Words:gaps: kẽshimmering: lung linhweary: mệt mỏiamidst: giữalush: tươi tốtgrandfather: ông nộipassed away: qua đờiescape: trốnmemories: ký ứcconcern: lo lắngasthma: hen suyễninhaler: ống hítlaboriously: khó nhọcsteadily: ổn địnhpanic: hoảng loạnburst into tears: bật khócsuppressed: đè ...
    続きを読む 一部表示
    13 分